Chinese to Vietnamese

How to say 什么货需要订木箱的 in Vietnamese?

Hàng hóa cần được đặt trong hộp gỗ

More translations for 什么货需要订木箱的

你好,有什么需要帮忙的  🇨🇳🇨🇳  你好,有什麼需要幫忙的
Need a  🇬🇧🇨🇳  需要
Its for the fridge or something  🇬🇧🇨🇳  是冰箱還是別的什麼
What do I need shopping centre  🇬🇧🇨🇳  我需要什麼購物中心
要你的名字叫什么  🇨🇳🇨🇳  要你的名字叫什麼
I need a charge  🇬🇧🇨🇳  我需要充電
I need electry  🇬🇧🇨🇳  我需要選舉
Tidak perlu memasak makan malam  🇮🇩🇨🇳  不需要做飯
Wood  🇬🇧🇨🇳  木材
说的什么话  🇨🇳🇨🇳  說的什麼話
頭はあまり必要ないのではないでしょうか  🇯🇵🇨🇳  你不需要太多的頭,是嗎
I need something with such games  🇬🇧🇨🇳  我需要一些這樣的遊戲
ئۇنىڭ ئىشىغا تەخمىنەن ئالتە يەتتە كۈن كېتىدۇ  ug🇨🇳  她的事大约需要六七天
什么  🇨🇳🇨🇳  什麼
What do I need shopping  🇬🇧🇨🇳  我需要購物嗎
Need charge electricity  🇬🇧🇨🇳  需要充電電力
How long is it going to take  🇬🇧🇨🇳  需要多長時間
Мне нужны серебряные кольца  🇷🇺🇨🇳  我需要銀戒指
Мне нужно что-нибудь с подобными ко мне Ами  🇷🇺🇨🇳  我需要像我這樣的阿米的東西
Do I need to scam my passport first  🇬🇧🇨🇳  我需要先騙取我的護照嗎

More translations for Hàng hóa cần được đặt trong hộp gỗ

Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了