TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 你好 in Vietnamese?

Bạn có khoẻ không

More translations for 你好

你好嗎  🇨🇳ug  你好吗
你好嗎  🇨🇳🇨🇳  你好吗
你好你好你好  🇨🇳🇬🇧  Hello hello hello
你好你好  🇨🇳🇬🇧  Hello Hello
你好你好  🇨🇳🇵🇹  Olá Olá Olá
你好你好啊  🇨🇳🇬🇧  Hello, hello
你真的很差勁  🇨🇳🇭🇰  你真係好屎
你好嗎你好嗎  🇨🇳🇹🇭  คุณเป็นอย่างไร
你好很高興見到你  🇨🇳🇨🇳  你好很高兴见到你
你好  🇨🇳ar  كيف حالك
你好  🇨🇳🇬🇧  Hello
你好  🇨🇳🇪🇸  Cómo te va
你好  🇨🇳🇯🇵  どうも
你好  🇨🇳🇰🇷  안녕하세요
你好  🇨🇳🇷🇺  Привет
你好  🇨🇳🇹🇭  คุณเป็นยังไงบ้าง
你好  🇨🇳🇫🇮  Haloo
你好  🇨🇳🇫🇷  Comment vas-tu
你好  🇨🇳🇮🇹  Come va

More translations for Bạn có khoẻ không

你好  🇭🇰🇻🇳  Bạn có khoẻ không
你好!  🇨🇳🇻🇳  Bạn có khoẻ không
你现在好吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có khoẻ không
你好  🇨🇳🇻🇳  Bạn có khoẻ không
How are you  🇬🇧🇻🇳  Bạn khoẻ không
你好吧!  🇨🇳🇻🇳  Bạn khoẻ không
你好啊  🇨🇳🇻🇳  Bạn khoẻ không
那你好吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn khoẻ không
你的身体好吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn khoẻ không
你好!在干嘛  🇨🇳🇻🇳  Bạn có khoẻ không! Bạn đang làm gì
你好!范兄弟我在!  🇨🇳🇻🇳  Bạn có khoẻ không! Anh fan tôi ở đây
你好!什么原因没有好  🇨🇳🇻🇳  Bạn có khoẻ không! Lý do nó không tốt là gì
你好吗?你叫什么  🇨🇳🇻🇳  Bạn khoẻ không? Bạn tên là gì
你好!请问哪里有宾馆  🇨🇳🇻🇳  Bạn có khoẻ không! Bạn có thể cho tôi biết nơi có một khách sạn
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇻🇳  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇻🇳  Anh khng cnnnynnnir
你好吗?你去哪里  🇨🇳🇻🇳  Bạn khoẻ không? Bạn đang đi đâu thế
你好!你是这边工厂看完了要过我们工厂吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có khoẻ không! Bạn có ở đây để đọc xong nhà máy của chúng tôi
你好!我要取50000000盾,谢谢你!  🇨🇳🇻🇳  Bạn có khoẻ không! Tôi muốn đi 5000000 000 đồng guilder, cảm ơn bạn