Chinese to Vietnamese

How to say 中国浙江省乐清市蒲岐镇寨桥村 in Vietnamese?

Làng Puqi Town, thành phố Leqing, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc

More translations for 中国浙江省乐清市蒲岐镇寨桥村

浙江省台州市临海市涌泉镇横路村  🇨🇳🇨🇳  浙江省台州市臨海市湧泉鎮橫路村
黑龙江省双鸭山市岭东区  🇨🇳🇨🇳  黑龍江省雙鴨山市嶺東區
夜蒲链接过来  🇨🇳🇨🇳  夜蒲連結過來
农村  🇨🇳🇨🇳  農村
中国  🇨🇳🇨🇳  中國
兵营村  🇨🇳🇨🇳  兵營村
中国語  🇯🇵🇨🇳  中文
中国龙  🇨🇳🇨🇳  中國龍
中国,美国,日本,英国  🇨🇳🇨🇳  中國,美國,日本,英國
I live in Central Pattaya  🇬🇧🇨🇳  我住在芭堤雅市中心
Vous habitez dans quelle ville en Chine  🇫🇷🇨🇳  你住在中國什麼城市
我爱中国  🇨🇳🇨🇳  我愛中國
中国行く  🇯🇵🇨🇳  去中國
ontario  🇬🇧🇨🇳  安大略省
Different provinces  🇬🇧🇨🇳  不同省份
江海潮从哪  🇭🇰🇨🇳  江海潮從哪
Sembra molto lontano dal centro della città  🇮🇹🇨🇳  它看起來很遠離市中心
Metropolis  🇬🇧🇨🇳  都市
宝塔镇河妖  🇨🇳🇨🇳  寶塔鎮河妖
我爱你中国  🇨🇳🇨🇳  我愛你中國

More translations for Làng Puqi Town, thành phố Leqing, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc

dịch sang tiếng trung  🇻🇳🇨🇳  翻譯成中文
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功