Chinese to English

How to say 小型时装店 in English?

Small fashion shop

More translations for 小型时装店

Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
types  🇬🇧🇨🇳  類型
Micronation  🇬🇧🇨🇳  微型國家
潮装  🇭🇰🇨🇳  潮裝
又装  🇭🇰🇨🇳  又裝
Shopkeeper  🇬🇧🇨🇳  店主
hotel  🇬🇧🇨🇳  酒店
菩萨店  🇨🇳🇨🇳  菩薩店
In hotel  🇬🇧🇨🇳  在酒店
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Primary school  🇬🇧🇨🇳  小學
小黄  🇭🇰🇨🇳  小黃
小扫  🇭🇰🇨🇳  小掃
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
我翻条装  🇭🇰🇨🇳  我把裝
What hotel  🇬🇧🇨🇳  什麼酒店
small pants  🇬🇧🇨🇳  小褲子
29 size  🇬🇧🇨🇳  29 大小
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型

More translations for Small fashion shop

small pants  🇬🇧🇨🇳  小褲子
Wheres the shop, interest  🇬🇧🇨🇳  商店在哪裡,興趣
Here to shop, play  🇬🇧🇨🇳  來購物,玩
Here to shop, please succes  🇬🇧🇨🇳  來購物,請成功
Here to shop blue dresses  🇬🇧🇨🇳  在這裡購物藍色禮服
Not to shop, play up to show show  🇬🇧🇨🇳  不去購物,玩起來表演
Small meals through the day is how I eat  🇬🇧🇨🇳  白天的小餐是我吃的東西
If something is broken, you should take it to a repair shop  🇬🇧🇨🇳  如果有東西壞了,你應該把它帶到修理店去
Just want to know why we have got VAT on water charges for chippy shop?thanks  🇬🇧🇨🇳  只是想知道為什麼我們給小店的水費上了加值稅?謝謝