Message 🇬🇧 | 🇨🇳 消息 | ⏯ |
types 🇬🇧 | 🇨🇳 類型 | ⏯ |
Because I dont want to reply to my clients message at the break 🇬🇧 | 🇨🇳 因為我不想在休息時回復我的客戶的消息 | ⏯ |
I am not the one who didn’t notice ur message 🇬🇧 | 🇨🇳 我不是那個沒注意到你消息的人 | ⏯ |
Micronation 🇬🇧 | 🇨🇳 微型國家 | ⏯ |
信息 🇨🇳 | 🇨🇳 資訊 | ⏯ |
And digested haha 🇬🇧 | 🇨🇳 和消化哈哈 | ⏯ |
have a rest 🇬🇧 | 🇨🇳 休息一下 | ⏯ |
Mô hình này của bạn mà 🇻🇳 | 🇨🇳 你的這個模型 | ⏯ |
I have cancel my order 🇬🇧 | 🇨🇳 我已取消訂單 | ⏯ |
キャンセルして 新たに購入します 🇯🇵 | 🇨🇳 取消並購買新 | ⏯ |
But it’s gone 🇬🇧 | 🇨🇳 但它已經消失了 | ⏯ |
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我在考慮這個模型 | ⏯ |
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi 🇻🇳 | 🇨🇳 這個模型不喜歡你 | ⏯ |
You should have a rest 🇬🇧 | 🇨🇳 你應該休息一下 | ⏯ |
Please wait a moment I’ll cancel the order 🇬🇧 | 🇨🇳 請稍等,我將取消訂單 | ⏯ |
キャンセルした後、再手配します 🇯🇵 | 🇨🇳 取消後,我會重新安排 | ⏯ |
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
资讯信息,计算机,电脑 🇨🇳 | 🇨🇳 資訊資訊,電腦,電腦 | ⏯ |