Chinese to Vietnamese
明天见 🇨🇳 | 🇨🇳 明天見 | ⏯ |
今日も明日も 🇯🇵 | 🇨🇳 今天和明天 | ⏯ |
Tomorrow coming 🇬🇧 | 🇨🇳 明天就來 | ⏯ |
今日も明日も仕事 🇯🇵 | 🇨🇳 今天和明天工作 | ⏯ |
Lets see you tomorrow 🇬🇧 | 🇨🇳 我們明天見 | ⏯ |
明天准备考试 🇨🇳 | 🇨🇳 明天準備考試 | ⏯ |
明天打扫卫生 🇨🇳 | 🇨🇳 明天打掃衛生 | ⏯ |
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,我們付你錢 | ⏯ |
Tomorrow call me 🇬🇧 | 🇨🇳 明天給我打電話 | ⏯ |
明日は11時の飛行機です 🇯🇵 | 🇨🇳 明天是十一號飛機 | ⏯ |
明天去哪里玩?朋友 🇨🇳 | 🇨🇳 明天去哪裡玩? 朋友 | ⏯ |
Im not out tomorrow, yes 🇬🇧 | 🇨🇳 我明天不出去,是的 | ⏯ |
Please Don’t to late than tomorrow 🇬🇧 | 🇨🇳 請不要比明天遲到 | ⏯ |
내일은 하루종일 핸드폰 안볼꺼야 🇰🇷 | 🇨🇳 我明天一整天都不看我的手機 | ⏯ |
Mañana nos vemos con muchos besos 🇪🇸 | 🇨🇳 明天我們遇到很多吻 | ⏯ |
house 🇬🇧 | 🇨🇳 房子 | ⏯ |
Kitchen 🇬🇧 | 🇨🇳 廚房 | ⏯ |
I wont be back in Macau until tomorrow morning 🇬🇧 | 🇨🇳 我明天早上才回來澳門 | ⏯ |
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,工作人員將付你錢 | ⏯ |
Remember to bring back the lunch box tomorrow 🇬🇧 | 🇨🇳 記得明天把飯盒拿回來 | ⏯ |
đến sáng ngày mai ba triệu đồng 🇻🇳 | 🇨🇳 三百萬越南盾的早晨 | ⏯ |
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,我們付你錢 | ⏯ |
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,工作人員將付你錢 | ⏯ |
Perché loro non mi hanno mai dato le misure esatte del posto 🇮🇹 | 🇨🇳 因為他們從來沒有給我精確測量的地方 | ⏯ |
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ |
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ |