Chinese to Vietnamese

How to say 点餐 in Vietnamese?

Đặt hàng

More translations for 点餐

supperbkessed  🇬🇧🇨🇳  晚餐
朝食  🇯🇵🇨🇳  早餐
Lunch  🇬🇧🇨🇳  午餐
supper bless  🇬🇧🇨🇳  晚餐祝福
supperblessed  🇬🇧🇨🇳  晚餐祝福
Breakfast finish  🇬🇧🇨🇳  早餐結束
Lunch finish  🇬🇧🇨🇳  午餐結束
Lunch at ye  🇬🇧🇨🇳  午餐在你們
Jangan memasak makan malam  🇮🇩🇨🇳  不要做晚餐
Let’s good for a lunch  🇬🇧🇨🇳  我們吃午餐吧
ไปทำงานก่อนนะค่ะร้านอาหาร  🇹🇭🇨🇳  先去工作,餐館
Do you want have a lunch  🇬🇧🇨🇳  你想吃午餐嗎
Is there any restaurants nearby  🇬🇧🇨🇳  附近有餐館嗎
That’s good for a lunch  🇬🇧🇨🇳  那對午餐有好處
What what would you like for dinner  🇬🇧🇨🇳  你晚餐想幹什麼
What’s good for lunch  🇬🇧🇨🇳  午餐有什麼好吃的
What’ good for lunch  🇬🇧🇨🇳  午餐有什麼好吃的
ฉันมาทำงานในร้านอาหาร  🇹🇭🇨🇳  我是來餐館工作的
一点  🇬🇧🇨🇳  ·
点搞嘎  🇭🇰🇨🇳  怎麼搞的

More translations for Đặt hàng

Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了