Chinese to Thai

How to say 支付宝付 in Thai?

อาลีเพย์

More translations for 支付宝付

誰がお金を払うの  🇯🇵🇨🇳  誰付錢
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Also use online banking to pay bills  🇬🇧🇨🇳  也使用網上銀行支付帳單
你的积分能换视频VIP会员,还能抵提现服务费。用191******42登支付宝搜“天天领积分”退订回zn【支付宝】  🇨🇳🇨🇳  你的積分能換視頻VIP會員,還能抵提現服務費。 用191******42登支付寶搜「天天領積分」退訂回zn【支付寶】
They paid  🇬🇧🇨🇳  他們付了錢
DeliverServer  🇬🇧🇨🇳  交付伺服器
You can also use online banking to pay bills  🇬🇧🇨🇳  您還可以使用網上銀行支付帳單
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
To whom do they pay rent  🇬🇧🇨🇳  他們向誰付房租
Just come to pay for my bar  🇬🇧🇨🇳  來付我的酒吧費
Where to pay today  🇬🇧🇨🇳  今天在哪裡付款
They pay rent to the owner  🇬🇧🇨🇳  他們向房主付房租
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
I just paid for the bill£160.91 which VAT not included  🇬🇧🇨🇳  我剛剛支付了160.91歐元的帳單,其中不包括加值稅
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
They paid rent to the younger  🇬🇧🇨🇳  他們向年輕人付了房租
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
What means they pay money to the owner  🇬🇧🇨🇳  他們向店主付錢是什麼意思
宝宝名字叫刘艺馨  🇨🇳🇨🇳  寶寶名字叫劉藝馨

More translations for อาลีเพย์