Vietnamese to TraditionalChinese

How to say Chúc bạn năm mới vui vẻ in TraditionalChinese?

新年快樂

More translations for Chúc bạn năm mới vui vẻ

chúc cả nhà năm mới vui vẻ vạn sự như ý  🇻🇳🇨🇳  祝你新年快乐
chúc sinh nhật vui vẻ  🇻🇳🇨🇳  生日快乐
Bạn ngủ sớm nhé chúc bạn buổi tối vui vẻ  🇻🇳🇨🇳  你睡得早,祝你晚上快乐
Chúc chồng dán sinh vui vẻ  🇻🇳🇨🇳  希望丈夫贴纸乐趣
Chúc anh giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇨🇳  祝你圣诞快乐
Chúc mọi người noen vui vẻ  🇻🇳🇨🇳  祝大家愉快
Chúc mừng sinh nhật vui vẻ nhé  🇻🇳🇨🇳  生日快乐乐趣Nh_
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Chúc anh một giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇨🇳  祝你圣诞快乐
Chúc ông xã một mgày vui vẻ  🇻🇳🇨🇳  祝你快乐
Chúc bạn tỉ năm ,ngàn năm hạnh phúc  🇻🇳🇨🇳  愿你亿万年,幸福的千年
Chúc anh giáng sinh vui vẻ bên người thân  🇻🇳🇨🇳  祝你的亲人圣诞快乐
Noel vui vẻ  🇻🇳🇨🇳  诺埃尔乐趣
Chúc mẹ sinh nhật vui vẻ , sức khỏe thât tốt  🇻🇳🇨🇳  生日快乐,母亲,身体健康
Chúc anh một mùa giáng sinh vui vẻ và hạnh phúc  🇻🇳🇨🇳  祝你圣诞快乐
chúc cưng mỗi ngày luôn luôn vui vẻ và hp nhé  🇻🇳🇨🇳  祝你今天快乐快乐
buổi sáng vui vẻ  🇻🇳🇨🇳  晨趣
Buổi tôi vui vẻ  🇻🇳🇨🇳  会话我有趣
Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas

More translations for 新年快樂

Happy new year  🇬🇧🇨🇳  新年快樂
Selamat Natal dan tahun baru  🇮🇩🇨🇳  聖誕快樂和新年
Merry Christmas and happy new year ~Wish all the best wishes for you !圣诞快乐!!!  🇬🇧🇨🇳  聖誕快樂,新年快樂 |祝你萬事如意!!!
圣诞快乐  🇨🇳🇨🇳  聖誕快樂
メリークリスマス  🇯🇵🇨🇳  聖誕快樂
merry Christmas  🇬🇧🇨🇳  聖誕快樂
Merry christmas!  🇬🇧🇨🇳  聖誕快樂!
Merry Christmas  🇬🇧🇨🇳  聖誕快樂
Merry Christmas  🇬🇧🇨🇳  聖誕快樂!
Happy birthday  🇬🇧🇨🇳  生日快樂
Wish merry christmas  🇬🇧🇨🇳  祝聖誕快樂
圣诞节快乐  🇨🇳🇨🇳  耶誕節快樂
平安夜快乐  🇨🇳🇨🇳  平安夜快樂
follow-up for happy enough ofday by day  🇬🇧🇨🇳  跟進,每天快樂
follow-up for happy enough of day by day  🇬🇧🇨🇳  跟進,每天快樂
2岁生日快乐  🇨🇳🇨🇳  2歲生日快樂
Dont worry, be happy  🇬🇧🇨🇳  別擔心,要快樂
I wanna wish u r Christmas  🇬🇧🇨🇳  祝你聖誕快樂
祝大家圣诞快乐  🇨🇳🇨🇳  祝大家聖誕快樂