Japanese to Chinese

How to say 半円 in Chinese?

半圆

More translations for 半円

半径  🇯🇵🇨🇳  半徑
half cent  🇬🇧🇨🇳  半分錢
ファンカ存在3千円  🇯🇵🇨🇳  范卡存在3000日元
半老板天下第一  🇨🇳🇨🇳  半老闆天下第一
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Half, is the highest, I would go  🇬🇧🇨🇳  一半,是最高的,我會去的
Because I cant go online in the middle of the night  🇬🇧🇨🇳  因為我不能在半夜上網
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
I would do half of that thats a highest hour ago  🇬🇧🇨🇳  我會做一半,這是最高的小時前
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
@半夜笑哈哈哈哈哈:爱她,却要无欲无求,好难;爱她,却要偷偷摸摸,好累;爱她,却让自己,好惨;爱她,是心甘情愿 ,好傻![微笑][微笑]  🇨🇳🇨🇳  @半夜笑哈哈哈哈哈:愛她,卻要無欲無求,好難;愛她,卻要偷偷摸摸,好累;愛她,卻讓自己,好慘;愛她,是心甘情願 ,好傻! [微笑] [微笑]

More translations for 半圆

半径  🇯🇵🇨🇳  半徑
half cent  🇬🇧🇨🇳  半分錢
半老板天下第一  🇨🇳🇨🇳  半老闆天下第一
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Half, is the highest, I would go  🇬🇧🇨🇳  一半,是最高的,我會去的
Because I cant go online in the middle of the night  🇬🇧🇨🇳  因為我不能在半夜上網
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
I would do half of that thats a highest hour ago  🇬🇧🇨🇳  我會做一半,這是最高的小時前
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
日转回元忆那时,六等星心聚 圆缺还复缘春夏,朝夕叶永藏  🇨🇳🇨🇳  日轉回元憶那時,六等星心聚 圓缺還複緣春夏,朝夕葉永藏
@半夜笑哈哈哈哈哈:爱她,却要无欲无求,好难;爱她,却要偷偷摸摸,好累;爱她,却让自己,好惨;爱她,是心甘情愿 ,好傻![微笑][微笑]  🇨🇳🇨🇳  @半夜笑哈哈哈哈哈:愛她,卻要無欲無求,好難;愛她,卻要偷偷摸摸,好累;愛她,卻讓自己,好慘;愛她,是心甘情願 ,好傻! [微笑] [微笑]