Chinese to Vietnamese

How to say 營業時間 in Vietnamese?

Thời gian

More translations for 營業時間

my name is铺营业  🇨🇳🇨🇳  my name is鋪營業
——在与谢怅营业中,勿扰——  🇨🇳🇨🇳  ——在與謝悵營業中,勿擾——
何時間ですか  🇯🇵🇨🇳  幾個小時
兵营村  🇨🇳🇨🇳  兵營村
nest time  🇬🇧🇨🇳  嵌套時間
营业的样子太可爱了秒圈粉  🇨🇳🇨🇳  營業的樣子太可愛了秒圈粉
สันไม่มีเวลาเลย  🇹🇭🇨🇳  山脊沒有時間
Have time to play often  🇬🇧🇨🇳  有時間經常玩
How long is it going to take  🇬🇧🇨🇳  需要多長時間
第一,时速各邦业公  🇭🇰🇨🇳  第一, 時速各邦業人
Время конкурентов  🇷🇺🇨🇳  競爭對手的時間
What time it is  🇬🇧🇨🇳  現在是什麼時間
How much time do we have  🇬🇧🇨🇳  我們有多少時間
อยากไปมานานแล้ว  🇹🇭🇨🇳  我想去很長時間
Время как привет, как улицам  🇷🇺🇨🇳  時間如街一樣你好
Im more worried about running out of time  🇬🇧🇨🇳  我更擔心時間用完
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
specialized  🇬🇧🇨🇳  專業
What time money shopping centre  🇬🇧🇨🇳  什麼時間錢購物中心
Drink with customer time  🇬🇧🇨🇳  與客戶時間一起飲用

More translations for Thời gian

Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_