Thai to Chinese

How to say คันนี้ลดราคาโปรโมชั่นแล้วครับ in Chinese?

这是一个折扣价格

More translations for คันนี้ลดราคาโปรโมชั่นแล้วครับ

More translations for 这是一个折扣价格

这是个道理,这是个问题  🇨🇳🇨🇳  這是個道理,這是個問題
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
คือรัยคร่ งง  🇹🇭🇨🇳  是一個
GTIN  🇬🇧🇨🇳  格丁
Checkered  🇬🇧🇨🇳  方格
price  🇬🇧🇨🇳  價格
我是一个中国人  🇨🇳🇨🇳  我是一個中國人
Thaiger  🇬🇧🇨🇳  泰格爾
在吃书。猪猪。孤单吃花椒橘子。真人扣一  🇨🇳🇨🇳  在吃書。 豬豬。 孤單吃花椒橘子。 真人扣一
Its a shoot to be alive  🇬🇧🇨🇳  活著是一槍
Its a card  🇬🇧🇨🇳  是一張卡片
一个和我一  🇨🇳🇨🇳  一個和我一
Hjyghgfv  🇬🇧🇨🇳  赫格夫夫
力食饭唔系一  🇭🇰🇨🇳  力吃飯不是一
《Its a Hard Land  🇬🇧🇨🇳  [這是一片硬地]
Im a trend  🇬🇧🇨🇳  我是一個趨勢
follow-up is happy enough of day by day  🇬🇧🇨🇳  跟進是快樂的一天,一天比一天
Gffghjijb  🇬🇧🇨🇳  格夫吉伊布
Fail the exam  🇬🇧🇨🇳  考試不及格