| 半老板天下第一 🇨🇳 | 🇨🇳 半老闆天下第一 | ⏯ |
| 半径 🇯🇵 | 🇨🇳 半徑 | ⏯ |
| half cent 🇬🇧 | 🇨🇳 半分錢 | ⏯ |
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
| Half, is the highest, I would go 🇬🇧 | 🇨🇳 一半,是最高的,我會去的 | ⏯ |
| I would do half of that thats a highest hour ago 🇬🇧 | 🇨🇳 我會做一半,這是最高的小時前 | ⏯ |
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ |
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |
| Because I cant go online in the middle of the night 🇬🇧 | 🇨🇳 因為我不能在半夜上網 | ⏯ |
| Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ |
| 一个和我一 🇨🇳 | 🇨🇳 一個和我一 | ⏯ |
| トリニティ 🇯🇵 | 🇨🇳 三一 | ⏯ |
| 1名すね 🇯🇵 | 🇨🇳 一個 | ⏯ |
| once 🇬🇧 | 🇨🇳 一旦 | ⏯ |
| follow-up is happy enough of day by day 🇬🇧 | 🇨🇳 跟進是快樂的一天,一天比一天 | ⏯ |
| Next time 🇬🇧 | 🇨🇳 下一次 | ⏯ |
| one more 🇬🇧 | 🇨🇳 多一個 | ⏯ |
| Monday 🇬🇧 | 🇨🇳 星期一 | ⏯ |
| One day 🇬🇧 | 🇨🇳 有一天 | ⏯ |
| 甄一骞 🇨🇳 | 🇨🇳 甄一騫 | ⏯ |