Chinese to Vietnamese

How to say 商场 in Vietnamese?

Trung tâm mua sắm

More translations for 商场

Wheres the shop, interest  🇬🇧🇨🇳  商店在哪裡,興趣
我要广场舞  🇨🇳🇨🇳  我要廣場舞
虽然看不成末场  🇨🇳🇨🇳  雖然看不成末場
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
但为你激情加午场  🇨🇳🇨🇳  但為你激情加午場
Я хочу посмотреть все варианты поэтому я посмотрю кольца в других магазинах  🇷🇺🇨🇳  我想查看所有選項,所以我會看看其他商店的戒指
화현 에센스 고객상담실:080劃2F7007 (수신자요금부담) 제조원 및 제조판매원 • ㈜텔지생활건강  🇰🇷🇨🇳  華賢精華客戶服務辦公室:080 m2F7007(免費)製造商及製造銷售人員 – 泰基生命健康有限公司

More translations for Trung tâm mua sắm

Mua bao nhiêu  🇻🇳🇨🇳  買多少
dịch sang tiếng trung  🇻🇳🇨🇳  翻譯成中文
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你