Vietnamese to TraditionalChinese

How to say Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng in TraditionalChinese?

購買出貨18件

More translations for Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng

Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Chỉ 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  18 件
Mạng để mua vé, nơi để có được vé  🇻🇳🇨🇳  网络购票,哪里有票
Tôi sang trung quốc để mua bán  🇻🇳🇨🇳  我到中国买卖
Tôi nói với fang mua cho tôi  🇻🇳🇨🇳  我告诉方买了我
Anh sẽ chuyển đến xưởng mới để làm việc  🇻🇳🇨🇳  他将搬到新车间工作
Đi mua thịt làm cho Thảo gửi chuyển phát nhanh  🇻🇳🇨🇳  去买肉做快递草案
để đi đến Trung Quốc với tôi  🇻🇳🇨🇳  和我一起去中国
Rảnh để con nói chuyện với anh  🇻🇳🇨🇳  让我跟你谈谈
Nấu để tối tôi ăn với cơm  🇻🇳🇨🇳  煮到晚餐我吃米饭
Hãy đến với tôi vào đêm để ở lại với tôi  🇻🇳🇨🇳  跟我来晚上陪我
Bạn có thể mua miếng lót ở bên trong Ý là mình  🇻🇳🇨🇳  你可以自己买里面的垫子
chuyển  🇻🇳🇨🇳  转移
để chúng tôi có thể mua vé máy bay  🇻🇳🇨🇳  所以我们可以买一张机票
tôi cần kiếm tiền để mua điện thoại mới  🇻🇳🇨🇳  我需要赚钱买一部新手机
Vé cũng được mua tốt, để lại Côn Minh  🇻🇳🇨🇳  门票也购买得很好,离开昆明
Khá khó khăn để giao tiếp với nhau  🇻🇳🇨🇳  很难互相沟通
Còn 6 miếng  🇻🇳🇨🇳  6 件
Tôi có việc vận  🇻🇳🇨🇳  我有

More translations for 購買出貨18件

Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Chỉ 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  18 件
beli 3botol  🇲🇾🇨🇳  購買 3 瓶
キャンセルして 新たに購入します  🇯🇵🇨🇳  取消並購買新
i purchase 3. received 1  🇬🇧🇨🇳  我購買3。收到1
好的,会尽快给你出货  🇨🇳🇨🇳  好的,會儘快給你出貨
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
一会就发货了  🇨🇳🇨🇳  一會就發貨了
send her wechat money now but i will stop to buy  🇬🇧🇨🇳  現在送她微信的錢,但我會停止購買
สั่งวันที่ค่ะ  🇹🇭🇨🇳  訂購日期
Here to shop, play  🇬🇧🇨🇳  來購物,玩
今日発送ですか  🇯🇵🇨🇳  你今天發貨了嗎
Можно цена товара брат  🇷🇺🇨🇳  能把貨的價格哥
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Mua bao nhiêu  🇻🇳🇨🇳  買多少
アクセサリ  🇯🇵🇨🇳  配件
Còn 6 miếng  🇻🇳🇨🇳  6 件
これはいつ発送できるの  🇯🇵🇨🇳  我什麼時候可以發貨
What do I need shopping  🇬🇧🇨🇳  我需要購物嗎