Vietnamese to Chinese

How to say Khá khó khăn để giao tiếp với nhau in Chinese?

很难互相沟通

More translations for Khá khó khăn để giao tiếp với nhau

Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比

More translations for 很难互相沟通

Nessa mutual  🇬🇧🇨🇳  內薩相互
Same  🇬🇧🇨🇳  相同
Verkehr  🇩🇪🇨🇳  交通
通通間違えた  🇯🇵🇨🇳  我弄錯了
难道你  🇨🇳🇨🇳  難道你
la connexion internet dérange  🇫🇷🇨🇳  互聯網連接中斷
As communication over the phone  🇬🇧🇨🇳  通過電話進行通信
普通话  🇨🇳🇨🇳  普通話
相不相信你以后就知道了  🇨🇳🇨🇳  相不相信你以後就知道了
Miss traffic  🇬🇧🇨🇳  交通小姐
真相只有一个  🇨🇳🇨🇳  真相只有一個
你好,普通话  🇨🇳🇨🇳  你好,普通話
Same me not communicate  🇬🇧🇨🇳  和我不溝通
lots of  🇬🇧🇨🇳  很多
Being thin  🇬🇧🇨🇳  很瘦
Very far  🇬🇧🇨🇳  很遠
まあいい  🇯🇵🇨🇳  很好
lot  🇬🇧🇨🇳  很多
Oh nice  🇬🇧🇨🇳  哦,很好
มันดึกแล้ว  🇹🇭🇨🇳  很晚了