Vietnamese to TraditionalChinese

How to say Chỉ nói để bạn biết in TraditionalChinese?

只要說,你知道

More translations for Chỉ nói để bạn biết

để tôi chỉ cho bạn biết  🇻🇳🇨🇳  让我告诉你
Tôi chỉ nói rằng bạn đồng ý  🇻🇳🇨🇳  我只是说你同意
Tôi chỉ nói, bạn có đồng ý  🇻🇳🇨🇳  我只是说,你同意吗
Tôi không biết bạn đang nói gì  🇻🇳🇨🇳  我不知道你在说什么
Không biết nói  🇻🇳🇨🇳  不知道要说
Rất hay để biết bạn, tôi muốn làm cho bạn bè với bạn  🇻🇳🇨🇳  很高兴认识你,我想和你交朋友
Tôi khôg biết nói  🇻🇳🇨🇳  我看不出来
Tôi chỉ biết một chút  🇻🇳🇨🇳  我只知道一点点
Tôi chỉ muốn biết thôi  🇻🇳🇨🇳  我只想知道
Chỉ nhìn không nói gì  🇻🇳🇨🇳  只看什么说
có nói chuyện thì cẩn thận một chút đừng để tao biết  🇻🇳🇨🇳  我说的是有点小心不让我知道
Nói gì bạn  🇻🇳🇨🇳  说出你说的话
mình ko biết nói tiếng trung quốc bạn có thể noi  🇻🇳🇨🇳  我不会说中文,你可以
Việt Nam không biết nói  🇻🇳🇨🇳  越南不说话
Tôi chỉ có bữa ăn tối, và bạn phải nhớ để ăn  🇻🇳🇨🇳  我刚吃晚饭,你必须记住吃饭
Có chuyện j để nói  🇻🇳🇨🇳  J 有话要说
Nói để hiểu nhau hơn  🇻🇳🇨🇳  说要更了解对方
Cách duy chỉ để khen ngợi  🇻🇳🇨🇳  赞美的唯一方式
Tôi biết rồi bạn  🇻🇳🇨🇳  我知道你

More translations for 只要說,你知道

You just let me know when you are ready. I know your tired  🇬🇧🇨🇳  你只要準備好就讓我知道 我知道你累了
Its important to me that I know, that you are ok?  🇬🇧🇨🇳  我知道,你沒事,這對我來說很重要嗎?!
We just talk  🇬🇧🇨🇳  我們只是說
说不要人  🇭🇰🇨🇳  說不要人
说说  🇨🇳🇨🇳  說說
ฉันรู้ฉันรู้  🇹🇭🇨🇳  我知道 我知道
Knew that  🇬🇧🇨🇳  知道
What do you say  🇬🇧🇨🇳  你說什麼
你说什么  🇨🇳🇨🇳  你說什麼
سەن كەممەكچى بىلەممىدىم  ug🇨🇳  你知道缺不缺
Well, I know  🇬🇧🇨🇳  我知道
dont know  🇬🇧🇨🇳  不知道
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
你知不知道?我是女孩儿  🇨🇳🇨🇳  你知不知道? 我是女孩兒
talk  🇬🇧🇨🇳  說話
Say to come  🇬🇧🇨🇳  說來
I dont know  🇬🇧🇨🇳  我不知道
ไม่รู้คพะชาคุน  🇹🇭🇨🇳  不知道茶
i dont know  🇬🇧🇨🇳  我不知道