Vietnamese to Chinese

How to say Cách duy chỉ để khen ngợi in Chinese?

赞美的唯一方式

More translations for Cách duy chỉ để khen ngợi

Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Chỉ 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  18 件
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運

More translations for 赞美的唯一方式

Wanted a different view but their in the way  🇬🇧🇨🇳  想要一個不同的視圖,但他們的方式
THE only thing is I have to get  🇬🇧🇨🇳  唯一的事情是我必須得到
I want the perfect one  🇬🇧🇨🇳  我想要一個完美的
Where on the first Avenue  🇬🇧🇨🇳  在第一大道的哪一個地方
잘지내.  🇰🇷🇨🇳  這是一個偉大的地方
The only thing is I have to get my own stuff  🇬🇧🇨🇳  唯一的事情是我必須得到我自己的東西
เธอโปรแกรมหล่อ  🇹🇭🇨🇳  她的鑄造程式
Where on first Avenue  🇬🇧🇨🇳  在第一大道的其他地方
MODE  🇬🇧🇨🇳  模式
Ceremony  🇬🇧🇨🇳  儀式
vintage  🇬🇧🇨🇳  老式
beautiful girls  🇬🇧🇨🇳  美麗的女孩
すごい香水の匂いがします  🇯🇵🇨🇳  我聞到了一種美妙的香水
The program used to talk  🇬🇧🇨🇳  用來說話的程式
Where want to meet  🇬🇧🇨🇳  想見面的地方
倾尽的美好,一生也只能一次,惟一的一次,既然选择了就是永远  🇨🇳🇨🇳  傾盡的美好,一生也只能一次,惟一的一次,既然選擇了就是永遠
我一介平民,怎敢高攀爱情  🇫🇷🇨🇳  這不是一個好地方
Yummy  🇬🇧🇨🇳  美味
Tasty  🇬🇧🇨🇳  美味
미  🇰🇷🇨🇳  美國