Vietnamese to TraditionalChinese

How to say Chỉ 18 miếng in TraditionalChinese?

18 件

More translations for Chỉ 18 miếng

Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Còn 6 miếng  🇻🇳🇨🇳  6 件
Chỉ chỉ trăng  🇻🇳🇨🇳  只有月亮
Chỉ là  🇻🇳🇨🇳  只是
Địa chỉ  🇻🇳🇨🇳  地址
Anh đang nghĩ chỉ  🇻🇳🇨🇳  我在想
Tôi chỉ uống ké  🇻🇳🇨🇳  我刚喝了k_
Tôi chỉ tỉnh dậy  🇻🇳🇨🇳  我醒了
Luyện tập chăm chỉ  🇻🇳🇨🇳  艰苦的练习!
Chỉ có em thôi  🇻🇳🇨🇳  只有我
18 triệu  🇻🇳🇨🇳  1800万
Tôi xin lỗi, tôi chỉ nhận được lạnh, tôi chỉ bận rộn  🇻🇳🇨🇳  对不起,我只是感冒了,我只是很忙
Tôi chỉ biết một chút  🇻🇳🇨🇳  我只知道一点点
Chỉ nhìn không nói gì  🇻🇳🇨🇳  只看什么说
Chỉ có một loại thôi  🇻🇳🇨🇳  只有一种
Không chỉ nghe nhạc thôi  🇻🇳🇨🇳  不只是听音乐
Chỉ buổi chiều thôi bạn  🇻🇳🇨🇳  只有下午你
Chỉ chị Trang chia đỉnh  🇻🇳🇨🇳  仅分割页面

More translations for 18 件

Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
アクセサリ  🇯🇵🇨🇳  配件
Còn 6 miếng  🇻🇳🇨🇳  6 件
email  🇬🇧🇨🇳  電子郵件
18路公交车在哪里坐  🇨🇳🇨🇳  18路公車在哪裡坐
Mail ру вот там Mail ру ру это сама почта почта Ахаха да  🇷🇺🇨🇳  郵件是郵件本身阿哈哈是的
Customer part number  🇬🇧🇨🇳  客戶零件號
寄件人,翊华  🇨🇳🇨🇳  寄件人,翊華
electricity experiment kit  🇬🇧🇨🇳  電力實驗套件
This jacket is very hot  🇬🇧🇨🇳  這件夾克很熱
Collect this artifact and display it on an Artifact Pedestal  🇬🇧🇨🇳  收集此工件並將其顯示在工件底座上
Need to get another luggage  🇬🇧🇨🇳  需要另一件行李
Is it one component material  🇬🇧🇨🇳  它是一種元件材料嗎
Привет,кому платье  🇷🇺🇨🇳  你好,誰穿著這件衣服
Áo này bạn tính tui giá 33  🇻🇳🇨🇳  這件夾克,你收取的Tui價格33
私の右の足が悪いのはひどいですか  🇯🇵🇨🇳  我的右腿不好是件可怕的事嗎
这件事你已经反馈给厂里了吗  🇬🇧🇨🇳  ·000年
ฉันยังไม่รู้ว่าเมื่อไหร่ตอนนี้คุณทำอะไรอยู่หรอทำงานหรอ  🇹🇭🇨🇳  我仍然不知道你什麼時候在做某件事