Vietnamese to Chinese

How to say Chỉ có một loại thôi in Chinese?

只有一种

More translations for Chỉ có một loại thôi

Chỉ 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  18 件
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比

More translations for 只有一种

真相只有一个  🇨🇳🇨🇳  真相只有一個
Just you and me  🇬🇧🇨🇳  只有你和我
You have only gold  🇬🇧🇨🇳  你只有金子
Just have the heart  🇬🇧🇨🇳  只要有心臟
У вас только бриллианты  🇷🇺🇨🇳  你只有鑽石
One day  🇬🇧🇨🇳  有一天
มีได้คร่  🇹🇭🇨🇳  有一個
Just giving a presentation  🇬🇧🇨🇳  只是做一個演示
Only  🇬🇧🇨🇳  只
only one man and many girls?thats not ok  🇬🇧🇨🇳  只有一個男人和許多女孩?那可不行
No just another training  🇬🇧🇨🇳  不只是另一種培訓
Why dont they, only car  🇬🇧🇨🇳  為什麼他們不,只有車
だけ  🇯🇵🇨🇳  只是
First time to have that  🇬🇧🇨🇳  第一次有那個
สันเปันแค่สาวโรงงานหยิบผ้า  🇹🇭🇨🇳  只是一個女孩採摘工廠
请问一下附近有没有酒店  🇨🇳🇨🇳  請問一下附近有沒有酒店
滑雪有没有一起去的?[偷笑]  🇨🇳🇨🇳  滑雪有沒有一起去的? [偷笑]
The government has an official  🇬🇧🇨🇳  政府有一名官員
Draw I have a knew  🇬🇧🇨🇳  畫我有一個知道
现在只有15刀,发狠把它做完  🇨🇳🇨🇳  現在只有15刀,發狠把它做完