Vietnamese to TraditionalChinese

How to say Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn in TraditionalChinese?

我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比

More translations for Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn

Bạn có thể chụp ảnh người phụ nữ xinh đẹp này không  🇻🇳🇨🇳  你能为这个漂亮女人拍照吗
Cần một người phụ nữ xinh đẹp  🇻🇳🇨🇳  需要一个漂亮的女人
Trung Quốc cũng có phụ nữ xinh đẹp  🇻🇳🇨🇳  中国也有美丽的女人
Bạn tìm phụ nữ để làm gì  🇻🇳🇨🇳  你找到女人做什么
Mình có thể làm bạn  🇻🇳🇨🇳  我可以做你
Hôm nay tôi rất hạnh phúc, cảm ơn tất cả những người phụ nữ xinh đẹp  🇻🇳🇨🇳  今天我很开心,感谢所有美丽的女人
Bạn chỉ mới 20 tuổi, làm sao bạn có thể già đi  🇻🇳🇨🇳  你只有20岁,你怎么能变老
Bạn có thể chụp ảnh người đàn ông xinh đẹp này không  🇻🇳🇨🇳  你能拍下这个漂亮男人的照片吗
Bạn và bạn không biết tiếng làm sao có thể lên xe buýt  🇻🇳🇨🇳  你和你不知道怎么上公共汽车
Bạn có thể nói chuyện với tôi  🇻🇳🇨🇳  你能和我谈谈吗
Có cà phê với một người bạn  🇻🇳🇨🇳  和朋友一起喝咖啡
Như nếu tôi đã uống với bản thân mình xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  好像我和你在你身边喝酒一样
Ở đây với bạn có được không  🇻🇳🇨🇳  在这里,你得到没有
Tôi có thể làm tôi có thể làm được  🇻🇳🇨🇳  我能做到我能做到
Làm kinh doanh ở đây với bạn bè  🇻🇳🇨🇳  和朋友在这里做生意
Bạn có thể  🇻🇳🇨🇳  您可以
Bạn và ba của bạn không biết tiếng làm sao có thể lên xe buýt  🇻🇳🇨🇳  你和你的三个人不知道如何上车
Buổi tối có thể làm sinh nhật cùng với mọi người trong gia đình  🇻🇳🇨🇳  晚上可以和家人一起过生日
Tôi muốn có một ngày tốt đẹp với bạn  🇻🇳🇨🇳  我想和你一起过愉快的一天

More translations for 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比

around  🇬🇧🇨🇳  周圍
A lot of beautiful women  🇬🇧🇨🇳  很多漂亮的女人
Nothing difficult, just we meet  🇬🇧🇨🇳  沒什麼難的,只是我們相遇
When can we meet  🇬🇧🇨🇳  我們什麼時候能見面
What do people wear on the feet  🇬🇧🇨🇳  人們腳上穿什麼
But how can we enjoy thinking too differently ——  🇬🇧🇨🇳  但是,我們怎麼能享受思考太不同 -
너정말예쁘다  🇰🇷🇨🇳  你真漂亮
How you  🇬🇧🇨🇳  你怎麼樣
มันแขวนอยู่อย่างไร  🇹🇭🇨🇳  怎麼掛的
点搞嘎  🇭🇰🇨🇳  怎麼搞的
Me how  🇬🇧🇨🇳  我怎麼樣
Hey, what are yall  🇬🇧🇨🇳  嘿,你們都是什麼
แล้วคุณทำงานไร  🇹🇭🇨🇳  你是怎麼工作的
How do you come to school  🇬🇧🇨🇳  你怎麼來學校的
How was your night  🇬🇧🇨🇳  你的夜晚怎麼樣
Yeah, but hows your dog  🇬🇧🇨🇳  你的狗怎麼樣了
Whats inside our hand  🇬🇧🇨🇳  我們手裡有什麼
你怎么拧快  🇨🇳🇨🇳  你怎麼擰快
我的手机怎么样  🇨🇳🇨🇳  我的手機怎麼樣