Vietnamese to TraditionalChinese

How to say Áo này bạn tính tui giá 33 in TraditionalChinese?

這件夾克,你收取的Tui價格33

More translations for Áo này bạn tính tui giá 33

Bạn vợ nó thích áo này  🇻🇳🇨🇳  你妻子喜欢这件夹克
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Giá quần áo  🇻🇳🇨🇳  衣架
Có áo này  🇻🇳🇨🇳  穿这件夹克
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Chồng mua hộ bạn vợ chiếc áo này được không  🇻🇳🇨🇳  丈夫给你买老婆 这件夹克不是
Video WeChat Trung Quốc của bạn không hoạt động, bạn tắt tính năng này  🇻🇳🇨🇳  您的中文微信视频不起作用,您禁用此功能
giá này là giá bán tại Trung Quốc  🇻🇳🇨🇳  这个价格是中国的售价
Để tui áo khoác nóng coi ra  🇻🇳🇨🇳  让热夹克向外看
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Nếu bạn muốn đặt thêm một đêm thì tôi lấy giá này  🇻🇳🇨🇳  如果你想预订一个额外的夜晚,那么我得到这个价格
Máy cũ này giá bao nhiêu $   🇻🇳🇨🇳  这台旧机器多少钱
Áo em đặt bạn rồi  🇻🇳🇨🇳  你的衬衫让你
Bạn nghĩ gì về giá  🇻🇳🇨🇳  你觉得价格怎么样
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
báo giá cho tôi bóng đèn này  🇻🇳🇨🇳  引用我这个灯泡
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單

More translations for 這件夾克,你收取的Tui價格33

This jacket is very hot  🇬🇧🇨🇳  這件夾克很熱
price  🇬🇧🇨🇳  價格
Можно цена товара брат  🇷🇺🇨🇳  能把貨的價格哥
สวัสดีราคา  🇹🇭🇨🇳  薩瓦迪價格
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Because I dont think you should charge this VAT  🇬🇧🇨🇳  因為我認為你不應該收取這個加值稅
Привет,кому платье  🇷🇺🇨🇳  你好,誰穿著這件衣服
PREMIUM  🇬🇧🇨🇳  溢價
I love to haggle  🇬🇧🇨🇳  我喜歡討價還價
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
These are the smallest you have  🇬🇧🇨🇳  這些是你最小的
Stop by chuck e  🇬🇧🇨🇳  停止夾頭 e
Its a Hard Land by Keith Kerwin  🇬🇧🇨🇳  基斯·克溫的《這是一塊硬地
Its shoulder to your life  🇬🇧🇨🇳  這是你生命的肩上
This shit to your life  🇬🇧🇨🇳  這狗屎到你的生活
Its rude to your life  🇬🇧🇨🇳  這對你的生活是無禮的
Such a  🇬🇧🇨🇳  就是這樣的
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
把你的烟没收了  🇨🇳🇨🇳  把你的煙沒收了