Vietnamese to Chinese

How to say Để tui áo khoác nóng coi ra in Chinese?

让热夹克向外看

More translations for Để tui áo khoác nóng coi ra

Áo này bạn tính tui giá 33  🇻🇳🇨🇳  這件夾克,你收取的Tui價格33
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是

More translations for 让热夹克向外看

down  🇬🇧🇨🇳  向下
Lets see  🇬🇧🇨🇳  我看看
ซะว่าติ๊กคะ  🇹🇭🇨🇳  看看吧
Quark  🇬🇧🇨🇳  誇克
Mikey  🇬🇧🇨🇳  麥克
Dick  🇬🇧🇨🇳  迪克
Mike  🇬🇧🇨🇳  邁克
Look on google  🇬🇧🇨🇳  看看谷歌
It goes north-south  🇬🇧🇨🇳  它由北向南
見てもいい  🇯🇵🇨🇳  你可以看看
MIC  🇬🇧🇨🇳  麥克風
SKr  🇬🇧🇨🇳  斯克爾
Quiks  🇬🇧🇨🇳  基克斯
Frank  🇬🇧🇨🇳  弗蘭克
crema  🇬🇧🇨🇳  克雷馬
chloe  🇬🇧🇨🇳  克羅伊
男子车内放十万块钱,凭空消失,查看监控后锁定的目标让人意外  🇨🇳🇨🇳  男子車內放十萬塊錢,憑空消失,查看監控後鎖定的目標讓人意外
Диклофенак в н ортофен  🇷🇺🇨🇳  迪克洛芬克在n正交
Давайте посмотрим да да давайте посмотрим  🇷🇺🇨🇳  讓我們看看是的,是的,讓我們看看
I will look around here first  🇬🇧🇨🇳  我先看看這裡