Vietnamese to TraditionalChinese

How to say Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn in TraditionalChinese?

你給我寫個帳單

More translations for Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn

Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Bạn có thể gọi điện cho sân xô viết  🇻🇳🇨🇳  你可以叫苏联庭院
Bạn đã viết nó cho tôi và tôi hiểu  🇻🇳🇨🇳  你写给我,我明白
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Nãy bạn lại tiếp cho bạn cho bạn rồi đúng không  🇻🇳🇨🇳  你马上回到你
Bạn đang viết bây giờ  🇻🇳🇨🇳  你现在在写字吗
Bạn viết tiếng trung đi  🇻🇳🇨🇳  你写中文去
Cho bạn nữa  🇻🇳🇨🇳  为你了
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Sáng mai bạn đến móng cái gọi cho tôi  🇻🇳🇨🇳  明天早上你来钉,所以打电话给我

More translations for 你給我寫個帳單

Probably bill  🇬🇧🇨🇳  可能帳單
I will transfer the order of this bill  🇬🇧🇨🇳  我將轉移這張帳單的訂單
Which one fool, we show you  🇬🇧🇨🇳  我們給你看哪個傻瓜
học viết chữ ba ba  🇻🇳🇨🇳  學會寫三個字
我给你发个红包,别去了  🇨🇳🇨🇳  我給你發個紅包,別去了
คุณโสด  🇹🇭🇨🇳  你單身
Give me a list of boys last night  🇬🇧🇨🇳  昨晚給我一份男孩的名單
Give you 200 yean ok my friend have there  🇬🇧🇨🇳  給你200個,好吧,我的朋友有
ทำไมคุณเถอะส่งเงินให้ฉันตั้งสามอัน  🇹🇭🇨🇳  你為什麼給我寄三個基金
Also use online banking to pay bills  🇬🇧🇨🇳  也使用網上銀行支付帳單
Im single  🇬🇧🇨🇳  我 單身
给你们表演一个才艺  🇨🇳🇨🇳  給你們表演一個才藝
Give me a lost boys  🇬🇧🇨🇳  給我一個迷路的男孩
你好,我给你看  🇨🇳🇨🇳  你好,我給你看
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Can give you a good introduction  🇬🇧🇨🇳  能給你一個很好的介紹
拼写  🇨🇳🇨🇳  拼寫
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
I give you cash 200  🇬🇧🇨🇳  我給你現金200