Vietnamese to TraditionalChinese

How to say Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn in TraditionalChinese?

我有錢還給你

More translations for Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn

Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Thế bạn có Booking rồi đến ngày 26 và đã thanh toán hết tiền  🇻🇳🇨🇳  然后你有一个预订,然后在26日,并已经还清
Số tiền bạn gửi cho bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  你寄给我的金额
Zầy bạn phải đưa tiền để tôi thanh toán tiền khách sạn bên kia  🇻🇳🇨🇳  你必须把钱给我付另一家旅馆
Nãy bạn lại tiếp cho bạn cho bạn rồi đúng không  🇻🇳🇨🇳  你马上回到你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Vâng. Chiều sẽ nhắn tin lại bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  嗯,那好吧。下午会给你留言
Bạn muốn lấy hộ chiếu tiền hết tiền rồi  🇻🇳🇨🇳  你想把护照拿出去
Bạn cho tiền tôi địa chỉ tiếu  🇻🇳🇨🇳  你给钱,我称呼我
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Ai bạn thầy nhà nhưng mà chưa gửi tiền cho chỗ bạn làm ăn gửi tiền cho họ  🇻🇳🇨🇳  你掌握谁,但没有送钱的地方,你为他们做食物

More translations for 我有錢還給你

Im trying to transfer the money back to you  🇬🇧🇨🇳  我試著把錢轉還給你
hi,,refund the money to my wife but not have money now,,,send back money   🇬🇧🇨🇳  嗨,把錢退還給我的妻子,但現在沒有錢了,,,把錢還回去了
And you  🇬🇧🇨🇳  還有你
お金はもらいましたか  🇯🇵🇨🇳  你有錢嗎
มือถือฉันไม่มีเงินตั้งนานแล้วเงินที่คุณส่งให้ฉันฉันจะเก็บไว้  🇹🇭🇨🇳  手機我沒有很長的錢,然後你寄給我的錢我會留著它
อีกสองสามวันฉันจะกลับรูปพระปางแล้ว  🇹🇭🇨🇳  幾天後我會還給龐
No money  🇬🇧🇨🇳  沒有錢
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
ถ้าฉันมีเงินฉันจะไปที่คุณอยู่  🇹🇭🇨🇳  如果我有錢,我就去找你
有缺的给你说  🇨🇳🇨🇳  有缺的給你說
你好,我给你看  🇨🇳🇨🇳  你好,我給你看
Dont have one yet  🇬🇧🇨🇳  還沒有
Who else  🇬🇧🇨🇳  還有誰
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
我还爱你❤  🇨🇳🇨🇳  我還愛你❤
この間ご馳走してもらったからお返し  🇯🇵🇨🇳  我這段時間吃了它,所以我把它還給你
I give you cash 200  🇬🇧🇨🇳  我給你現金200
Show me  🇬🇧🇨🇳  給我看