Vietnamese to TraditionalChinese

How to say học viết chữ ba ba in TraditionalChinese?

學會寫三個字

More translations for học viết chữ ba ba

học viết chữ  🇻🇳🇨🇳  學會寫信
Một ba  🇻🇳🇨🇳  A三
Muốn ba  🇻🇳🇨🇳  想要三个
Ba Đình  🇻🇳🇨🇳  巴丁
ba ba ma ma ăn cơm chưa  🇻🇳🇨🇳  三个鬼吃米饭
tập viết chữ hán ngữ  🇻🇳🇨🇳  拼音腳本
Sư phụ ba ba con trang ngủ hết  🇻🇳🇨🇳  掌握三个三页睡眠
Lược lần ba  🇻🇳🇨🇳  最后三个
Ba con biết  🇻🇳🇨🇳  三个孩子知道
chúng ta có thể viết chữ  🇻🇳🇨🇳  我们可以写单词
39 hồ ba mẫu  🇻🇳🇨🇳  39 何 BA 车型
Hai hay ba ngày  🇻🇳🇨🇳  两三天
Và thăm ba mẹ  🇻🇳🇨🇳  并拜访父母
Có ba bức ảnh  🇻🇳🇨🇳  有三张图片吗
Muốn ba, hình ảnh  🇻🇳🇨🇳  想要三张图片
Ngủ Ba ngồi bay ba do bộ cô Trần Mỹ luôn  🇻🇳🇨🇳  三卧室三座三人
tháp bà  🇻🇳🇨🇳  塔普BA
ba la nhuong day chau alo voi ba di chau 14:05  🇻🇳🇨🇳  巴拉恩洪日乔恩沃伊巴迪洲14:05
Gần thôi khoảng ba cây  🇻🇳🇨🇳  靠近约三棵树

More translations for 學會寫三個字

học viết chữ  🇻🇳🇨🇳  學會寫信
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
我正在收拾行旅,明天早上7点去火车站坐火车回凭祥  🇫🇷🇨🇳  不會是個好地方
@毛毛虫:七姐戴上个眼镜就是三个学生样,姐妹三[呲牙][呲牙]  🇨🇳🇨🇳  @毛毛蟲:七姐戴上個眼鏡就是三個學生樣,姐妹三[呲牙][呲牙]
拼写  🇨🇳🇨🇳  拼寫
不写算了,懒得写  🇨🇳🇨🇳  不寫算了,懶得寫
I was busy studying and now I will finish and then will find a girl, who will be confident and sharp  🇬🇧🇨🇳  我忙於學習,現在我會完成,然後會找到一個女孩,誰將自信和尖銳
Primary school  🇬🇧🇨🇳  小學
Aprendiendo  🇪🇸🇨🇳  學習
College  🇬🇧🇨🇳  大學
Teaching  🇬🇧🇨🇳  教學
慢慢学会放下,让时间冲淡过去  🇨🇳🇨🇳  慢慢學會放下,讓時間沖淡過去
对应纸上三个答案  🇨🇳🇨🇳  對應紙上三個答案
刚我不是把三个问题都告诉你了,答案就是纸上写的  🇨🇳🇨🇳  剛我不是把三個問題都告訴你了,答案就是紙上寫的
喉咙喉咙喉咙  🇭🇰🇨🇳  會喉嚨會喉嚨會喉嚨
有一个抱抱你长时间我会  🇨🇳🇨🇳  有一個抱抱你長時間我會
同学好  🇨🇳🇨🇳  同學好
Thanks hopefully it wont take longer than an hour  🇬🇧🇨🇳  謝謝,希望不會超過一個小時
I’m sure you will like this festival  🇬🇧🇨🇳  我相信你會喜歡這個節日的