Vietnamese to TraditionalChinese

How to say tập viết chữ hán ngữ in TraditionalChinese?

拼音腳本

More translations for tập viết chữ hán ngữ

học viết chữ  🇻🇳🇨🇳  學會寫信
học viết chữ ba ba  🇻🇳🇨🇳  學會寫三個字
chúng ta có thể viết chữ  🇻🇳🇨🇳  我们可以写单词
tập quán  🇻🇳🇨🇳  实践
Viết thư  🇻🇳🇨🇳  写信
Viết night  🇻🇳🇨🇳  写夜
Hán phục của Trung Quốc  🇻🇳🇨🇳  中国制服!
Áo tập một  🇻🇳🇨🇳  衬衫套装一
Luyện tập chăm chỉ  🇻🇳🇨🇳  艰苦的练习!
Viết là viết những cái hàng này xuống dưới này  🇻🇳🇨🇳  在这里写下这些项目
100 năm mươi 1001 tập  🇻🇳🇨🇳  100 50 1001 集
Tôi đã chụp không có chữ  🇻🇳🇨🇳  我没有说话
Bạn đang viết bây giờ  🇻🇳🇨🇳  你现在在写字吗
Bạn viết tiếng trung đi  🇻🇳🇨🇳  你写中文去
Nhưng đến đó tập thể dục  🇻🇳🇨🇳  但是,为了这个练习
Co sag viết nam choi lko  🇻🇳🇨🇳  Co Sag 写 南崔乐子
Bạn viết tiếng trung củng đc  🇻🇳🇨🇳  你写中文合并
Tôi viết bạn không hiểu à  🇻🇳🇨🇳  我写你不明白
Mát-xa parlors tập trung ở đâu  🇻🇳🇨🇳  按摩院集中的地方

More translations for 拼音腳本

toe  🇬🇧🇨🇳  腳趾
撑台脚  🇭🇰🇨🇳  撐台腳
拼写  🇨🇳🇨🇳  拼寫
What do people wear on the feet  🇬🇧🇨🇳  人們腳上穿什麼
We wear shoes on the feet  🇬🇧🇨🇳  我們穿鞋在腳上
We will shoot, on the feet  🇬🇧🇨🇳  我們將開槍,在腳上
We were shoot, on the feet  🇬🇧🇨🇳  我們被射中了,在腳上
Listen to music  🇬🇧🇨🇳  聽音樂
go to a....concert  🇬🇧🇨🇳  去...音樂會
本気  🇯🇵🇨🇳  認真的
go to the concert  🇬🇧🇨🇳  去聽音樂會
тетрадь  🇷🇺🇨🇳  筆記本
本身晨早晨  🇭🇰🇨🇳  本身晨早
日本はわりと暖かい  🇯🇵🇨🇳  日本暖和嗎
Whats that sound, of the St  🇬🇧🇨🇳  聖街的聲音是什麼
日本の歌はありますか  🇯🇵🇨🇳  你有日本歌曲嗎
your text here  🇬🇧🇨🇳  您的文本在這裡
A book Im gonna pop a  🇬🇧🇨🇳  我要彈出一本書
中国,美国,日本,英国  🇨🇳🇨🇳  中國,美國,日本,英國