Vietnamese to Chinese

How to say Co sag viết nam choi lko in Chinese?

Co Sag 写 南崔乐子

More translations for Co sag viết nam choi lko

học viết chữ  🇻🇳🇨🇳  學會寫信
học viết chữ ba ba  🇻🇳🇨🇳  學會寫三個字
tập viết chữ hán ngữ  🇻🇳🇨🇳  拼音腳本
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
Lamant LE CIASSIQVE . boa Sin Nam  🇻🇳🇨🇳  拉曼特·勒·西亞西克維博阿辛南

More translations for Co Sag 写 南崔乐子

Nan  🇬🇧🇨🇳  南
Vietnam  🇬🇧🇨🇳  越南
拼写  🇨🇳🇨🇳  拼寫
不写算了,懒得写  🇨🇳🇨🇳  不寫算了,懶得寫
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
It goes north-south  🇬🇧🇨🇳  它由北向南
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
同乐  🇨🇳🇨🇳  同樂
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
我写出各方言官  🇭🇰🇨🇳  我寫出各方言官
餃子  🇯🇵🇨🇳  梯子
house  🇬🇧🇨🇳  房子
Example  🇬🇧🇨🇳  例子
Monkey  🇬🇧🇨🇳  猴子
coconut  🇬🇧🇨🇳  椰子
quilt  🇬🇧🇨🇳  被子
socks  🇬🇧🇨🇳  襪子
茄子  🇯🇵🇨🇳  梯子
bitch  🇬🇧🇨🇳  婊 子
圣诞快乐  🇨🇳🇨🇳  聖誕快樂