Vietnamese to TraditionalChinese

How to say Em o cửa khẩu việt nam in TraditionalChinese?

Em o 越南 門

More translations for Em o cửa khẩu việt nam

em vừa qua cửa khẩu  🇻🇳🇨🇳  我刚经过大门
Em mới đến Việt Nam à  🇻🇳🇨🇳  你越南的
Anh sang việt nam với em  🇻🇳🇨🇳  英格兰要和我一起越南
chồng ơi em tới cửa khẩu rồi .đang ở khách sạn  🇻🇳🇨🇳  我丈夫在门口,在旅馆里
Cho em giá Việt Nam Đồng ? VNĐ  🇻🇳🇨🇳  越南越南盾的价格?美元
Việt nam  🇻🇳🇨🇳  越南
Việt Nam  🇻🇳🇨🇳  越南
việt nam  🇻🇳🇨🇳  越南
việt Nam  🇻🇳🇨🇳  越南
Mấy ngày nữa em về việt nam rồi  🇻🇳🇨🇳  几天后你又回到了越南
Về Việt Nam  🇻🇳🇨🇳  关于越南
Phim việt nam  🇻🇳🇨🇳  越南电影
Việt Nam đồng  🇻🇳🇨🇳  越南盾
Bye Việt Nam  🇻🇳🇨🇳  再见越南
Từ Việt Nam  🇻🇳🇨🇳  从 越南
Noel việt nam  🇻🇳🇨🇳  诺埃尔·越南
80.000 Việt Nam  🇻🇳🇨🇳  80,000 越南
Người Việt Nam với người Việt Nam khác mà  🇻🇳🇨🇳  越南人与其他越南人
300.000 đồng Việt Nam  🇻🇳🇨🇳  300,000 越南盾

More translations for Em o 越南 門

Vietnam  🇬🇧🇨🇳  越南
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Open door  🇬🇧🇨🇳  開門
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Nan  🇬🇧🇨🇳  南
我想去天安门  🇨🇳🇨🇳  我想去天安門
脾气越来越不对劲  🇨🇳🇨🇳  脾氣越來越不對勁
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
我爱北京天安门  🇨🇳🇨🇳  我愛北京天安門
Más o menos  🇪🇸🇨🇳  或多或少
I am O  🇬🇧🇨🇳  我是O
Whats the name O  🇬🇧🇨🇳  O叫什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
It goes north-south  🇬🇧🇨🇳  它由北向南
I wont be back in Macau until tomorrow morning  🇬🇧🇨🇳  我明天早上才回來澳門