Vietnamese to TraditionalChinese

How to say Em sẽ thấy anh vào năm tới in TraditionalChinese?

我明年見

More translations for Em sẽ thấy anh vào năm tới

năm tới sẽ trở lại  🇻🇳🇨🇳  来年将返回
Vào tuần tới  🇻🇳🇨🇳  下个 星期
Em sẽ lấy anh chứ  🇻🇳🇨🇳  你会带我去吗
Tôi sẽ tìm thấy bạn vào lúc đêm  🇻🇳🇨🇳  我会在晚上找到你的
Anh vẫn sẽ tới bắc ninh ?Ta có thể gặp nhau vào tháng Hai  🇻🇳🇨🇳  你还要去巴奇宁?我们可以在二月份见面吗
Em biết nhiều em sẽ dắt anh đi  🇻🇳🇨🇳  我知道你们很多人会带你去
Jane, cộng thêm, tôi đang ở Việt Nam vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  简,另外,我明年越南
Anh có thể dẫn em vào không  🇻🇳🇨🇳  你能把我领在空中吗
Mai anh sẽ tới đây một mình đúng không  🇻🇳🇨🇳  我要一个人来这里
Em sẽ luôn luôn yeu anh giữa bên cạnh em  🇻🇳🇨🇳  我将永远告诉你我之间
Em sẽ lấy anh chứ? Tôi sẽ cho bạn hạnh phúc  🇻🇳🇨🇳  你会带我去吗?我会给你幸福
sau này em cũng sẽ bỏ anh đi  🇻🇳🇨🇳  我一会儿也离开你
anh nhìn thấy em ở khách sạn rồi đó  🇻🇳🇨🇳  我在旅馆看到你
Có thể trở lại làm việc tại tỉnh Hejing, Việt Nam, vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  明年越南河津市工作
Tôi sẽ tới trung quốc trong vài ngày tới  🇻🇳🇨🇳  我未来几天要去中国
Anh anh anh anh xin tới tối tối thiểu  🇻🇳🇨🇳  我哥哥,我会降到最低一点
Em sẽ đến  🇻🇳🇨🇳  我要
Em tới nhà chị rồi  🇻🇳🇨🇳  你去她家
Anh em  🇻🇳🇨🇳  兄弟

More translations for 我明年見

Lets see you tomorrow  🇬🇧🇨🇳  我們明天見
明天见  🇨🇳🇨🇳  明天見
会えてみろ  🇯🇵🇨🇳  見見我
ฉันอยากเจอคุณ  🇹🇭🇨🇳  我想見見你
Were here I want to meet  🇬🇧🇨🇳  我們在這裡,我想見見
My support, meet you, pool  🇬🇧🇨🇳  我的支援,見見你,池
Can i see you  🇬🇧🇨🇳  我可以 見你嗎
見がえる  🇯🇵🇨🇳  我看到了
common  🇬🇧🇨🇳  常見
Opinion  🇬🇧🇨🇳  意見
Jai pas compris  🇫🇷🇨🇳  我不明白
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
I dont understand  🇬🇧🇨🇳  我不明白
Lets see him tonight  🇬🇧🇨🇳  我們今晚見他吧
再见该是我来说  🇨🇳🇨🇳  再見該是我來說
見てもいい  🇯🇵🇨🇳  你可以看看
I am 65 years old  🇬🇧🇨🇳  我今年65歲
Prove it  🇬🇧🇨🇳  證明給我看
また後で  🇯🇵🇨🇳  稍後見