Vietnamese to Chinese

How to say Em tới nhà chị rồi in Chinese?

你去她家

More translations for Em tới nhà chị rồi

Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_

More translations for 你去她家

Hello her  🇬🇧🇨🇳  你好,她
Can you please take me to this hotel  🇬🇧🇨🇳  你能帶我去這家酒店嗎
You said , I can’t go to your home , it annoyed me  🇬🇧🇨🇳  你說,我不能去你家,這讓我很惱火
But I go u  🇬🇧🇨🇳  但我去你
行くなら  🇯🇵🇨🇳  如果你去
Dont go to work at someone elses house  🇬🇧🇨🇳  不要去別人家工作
where did you go? I have delivery at home at 1pm  🇬🇧🇨🇳  你去哪裡了?我下午1點在家送貨
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
どこに行くの  🇯🇵🇨🇳  你要去哪裡
I will go to you  🇬🇧🇨🇳  我會去找你
Pick up you to go outdoors  🇬🇧🇨🇳  接你去戶外
Which hotel do you stay in  🇬🇧🇨🇳  你住哪家酒店
Do you so Im going to enter  🇬🇧🇨🇳  你要我進去嗎
Baby do you go outside  🇬🇧🇨🇳  寶貝,你出去嗎
彼女に渡して  🇯🇵🇨🇳  給她
She is a  🇬🇧🇨🇳  她是..
She has  🇬🇧🇨🇳  她有
Vous partez aujourdhui en Chine  🇫🇷🇨🇳  你今天要去中國
Vous partez où aujourdhui  🇫🇷🇨🇳  你今天要去哪裡
l am going to my mather place tomorrow morning  🇬🇧🇨🇳  我明天早上要去我的媽媽家