Vietnamese to TraditionalChinese

How to say Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong in TraditionalChinese?

這是一個單位,當匯款完成

More translations for Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong

Đây là mã nhận tiền của tôi  🇻🇳🇨🇳  这是我的现金收据代码
Đây là mã nhận tiền wichat của tôi  🇻🇳🇨🇳  这是我的威奇卡现金收据代码
Khi có tiền  🇻🇳🇨🇳  当有钱的时候
Em vừa ăn cơm xong  🇻🇳🇨🇳  我刚吃完米饭
Tôi vừa ăn cơm xong  🇻🇳🇨🇳  我刚吃完米饭
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Em vừa ăn xong anh a  🇻🇳🇨🇳  我刚吃完你
Đây là tôi  🇻🇳🇨🇳  是我
đây là ai vậy  🇻🇳🇨🇳  你是谁
Mình vào nhà này mình vào nhà đây  🇻🇳🇨🇳  我进了房子
Đi tè xong chuyển xe đi sân bay  🇻🇳🇨🇳  完成前往机场的穿梭巴士
Người đó là chuyển phát nhanh  🇻🇳🇨🇳  此人是快递员
Khi nào chúng ta có tiền  🇻🇳🇨🇳  当我们有钱的时候
Em ở đây là ở đây chỗ này  🇻🇳🇨🇳  给你
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Báo văn học về nhà Madam ở đây là thấy là lơ là ok zầy Anh theo của anh nói  🇻🇳🇨🇳  报纸文学关于夫人的房子在这里是看到索尔是确定他的追随者说
Vừa vào vừa mưa vừa vừa vừa vừa  🇻🇳🇨🇳  中雨中雨
Đây là loi tôi sống  🇻🇳🇨🇳  这就是我住的洛伊
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信

More translations for 這是一個單位,當匯款完成

This seat  🇬🇧🇨🇳  這個座位
unit  🇬🇧🇨🇳  單位
这是个道理,这是个问题  🇨🇳🇨🇳  這是個道理,這是個問題
그래야죠  🇰🇷🇨🇳  就是這個
How much this seat  🇬🇧🇨🇳  這個座位多少錢
我一介平民,怎敢高攀爱情  🇫🇷🇨🇳  這不是一個好地方
잘지내.  🇰🇷🇨🇳  這是一個偉大的地方
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
This girl  🇬🇧🇨🇳  這個女孩
Its a shoulder, your life  🇬🇧🇨🇳  這是一個肩膀,你的生活
我找到这个地址发吗?我那个地址发错了  🇨🇳🇨🇳  我找到這個位址發嗎? 我那個位址發錯了
I will transfer the order of this bill  🇬🇧🇨🇳  我將轉移這張帳單的訂單
Amy你這個나는 얼른  🇰🇷🇨🇳  艾米,我是一個快速
คือรัยคร่ งง  🇹🇭🇨🇳  是一個
This must be done for when  🇬🇧🇨🇳  這必須在什麼時候完成
还是想单学技术这块的呢  🇨🇳🇨🇳  還是想單學技術這塊的呢
This person is having a scary dream  🇬🇧🇨🇳  這個人正在做一個可怕的夢
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
I think its a good idea  🇬🇧🇨🇳  我覺得這是個好主意