Vietnamese to TraditionalChinese

How to say Đây là wechat của tôi in TraditionalChinese?

這是我的微信

More translations for Đây là wechat của tôi

Đây là mã nhận tiền của tôi  🇻🇳🇨🇳  这是我的现金收据代码
Đây là tôi  🇻🇳🇨🇳  是我
Đây là mã nhận tiền wichat của tôi  🇻🇳🇨🇳  这是我的威奇卡现金收据代码
Cả đều là gì của tôi tôi nhỏ tuổi nhất ở đây  🇻🇳🇨🇳  我最老的我在这里
Đây là loi tôi sống  🇻🇳🇨🇳  这就是我住的洛伊
Đây là người yêu tôi và tôi  🇻🇳🇨🇳  这是爱我和我的人
Đó là việc của tôi  🇻🇳🇨🇳  那是我的工作
Tôi là bạn của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的朋友
đây là con trai của bạn hả  🇻🇳🇨🇳  这是你儿子
Đây là địa chỉ của khách sạn  🇻🇳🇨🇳  这是旅馆的地址
Chú rể là bạn của tôi  🇻🇳🇨🇳  新郎是我的朋友
Tôi là bảo bối của anh  🇻🇳🇨🇳  我是你的保证
Bởi vì anh là của tôi  🇻🇳🇨🇳  因为你是我的
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Thay đổi là sở thích của tôi  🇻🇳🇨🇳  改变是我的偏好
Đó là kết thúc của chúng tôi  🇻🇳🇨🇳  这是我们的结局
Tôi sẽ là bạn bè của bạn  🇻🇳🇨🇳  我会是你的朋友
Tôi lấy mã WeChat của bạn tôi đưa cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我拿走了我给你的微信代码
Tôi đây  🇻🇳🇨🇳  我在这里

More translations for 這是我的微信

我就系咁定  🇭🇰🇨🇳  我就是這樣的
私の名前はこうきです  🇯🇵🇨🇳  我的名字是這樣的
This is my friend, shes  🇬🇧🇨🇳  這是我的朋友,她
Thats not my name  🇬🇧🇨🇳  這不是我的名字
Such a  🇬🇧🇨🇳  就是這樣的
WeChat. Ok  🇬🇧🇨🇳  微信。還行
I always do  🇬🇧🇨🇳  我總是這樣
This is what I drank last night  🇬🇧🇨🇳  這就是我昨晚喝的
这就是我今天画的画  🇨🇳🇨🇳  這就是我今天畫的畫
I’m sure you will like this festival  🇬🇧🇨🇳  我相信你會喜歡這個節日的
I have to its my obligation  🇬🇧🇨🇳  我必須這樣做是我的義務
Yes Kuya. It’s a best medicine  🇬🇧🇨🇳  是的,庫亞。這是最好的藥
这是个道理,这是个问题  🇨🇳🇨🇳  這是個道理,這是個問題
These are the smallest you have  🇬🇧🇨🇳  這些是你最小的
그래야죠  🇰🇷🇨🇳  就是這個
whats it  🇬🇧🇨🇳  這是什麼
Whats this  🇬🇧🇨🇳  這是怎麽
WeChat ของฉันไม่มีไม่ชัดของฉันถูกบล็อกไปแล้ว  🇹🇭🇨🇳  我的微信不明顯,我已經被遮罩了
Its shoulder to your life  🇬🇧🇨🇳  這是你生命的肩上