Vietnamese to Chinese

How to say đây là con trai của bạn hả in Chinese?

这是你儿子

More translations for đây là con trai của bạn hả

Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單

More translations for 这是你儿子

Yes, yes, yes, your shadow  🇬🇧🇨🇳  是的,是的,是的,你的影子
Привет, таблицах  🇷🇺🇨🇳  你好,桌子
Whats the cheat  🇬🇧🇨🇳  騙子是什麼
那包子是谁  🇨🇳🇨🇳  那包子是誰
你知不知道?我是女孩儿  🇨🇳🇨🇳  你知不知道? 我是女孩兒
Ok, call me Anna, you are a child  🇬🇧🇨🇳  好吧,叫我安娜,你是個孩子
when you put the lid on  🇬🇧🇨🇳  當你把蓋子
You have only gold  🇬🇧🇨🇳  你只有金子
Do you have silver  🇬🇧🇨🇳  你有銀子嗎
Im Ladyboy  🇬🇧🇨🇳  我是花花公子
I am Charlie, son  🇬🇧🇨🇳  我是查理,兒子
ไม่เป็นมะพร้าวถึงทึกค่ะ  🇹🇭🇨🇳  不是椰子保存
しましたか  🇯🇵🇨🇳  是你嗎
你是谁  🇨🇳🇨🇳  你是誰
Вы тоже  🇷🇺🇨🇳  你也是
You can have a baby  🇬🇧🇨🇳  你能生孩子嗎
Are you going to have a baby  🇬🇧🇨🇳  你要生孩子嗎
نەچچە بالىڭىز بار  ug🇨🇳  你有几个孩子
เป็นบ้านอะไรเป็นมากฉันไม่เข้าใจที่คุณพูด  🇹🇭🇨🇳  這是什麼房子,我不明白你說的
What is below nose  🇬🇧🇨🇳  鼻子下面是什麼