Vietnamese to TraditionalChinese

How to say Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả in TraditionalChinese?

員警拿走了你的車

More translations for Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả

Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Tôi là cảnh sát  🇻🇳🇨🇳  我是警察
lấy xe máy rước bạn về  🇻🇳🇨🇳  把你的摩托车
Bạn đã khỏe không .lấy vợ chưa  🇻🇳🇨🇳  你很健康,结婚
Đồn cảnh sát để bạn tôi sẽ nói nó một lần nữa  🇻🇳🇨🇳  警察局给你,我会再说一遍
Sao hả bạn  🇻🇳🇨🇳  你好吗
bạn nấu hả  🇻🇳🇨🇳  你做饭
Thời gian qua bạn đã sang Việt Nam chơi hả  🇻🇳🇨🇳  你最后一次来越南玩
bạn nghĩ làm hả  🇻🇳🇨🇳  你认为
bạn chưa ngủ hả  🇻🇳🇨🇳  你没睡?
Lấy con chiến lâm vào hoàn cảnh này  🇻🇳🇨🇳  将战场带入此环境
Bạn đã uống  🇻🇳🇨🇳  你喝了
Đã làm bạn  🇻🇳🇨🇳  做朋友
Anh không lấy xe thì để em lấy đi làm  🇻🇳🇨🇳  你不把车开,让我来
giống như ai hả bạn  🇻🇳🇨🇳  喜欢你是谁
Bạn ở Trung Quốc hả  🇻🇳🇨🇳  你在中国
Cảnh sát hồng công là một lũ côn đồ của trung cộng  🇻🇳🇨🇳  洪聪的警察是一群中国暴徒
Bạn đã có một bạn trai  🇻🇳🇨🇳  你有男朋友吗
CC đã nói 11.00 mới đến hả  🇻🇳🇨🇳  CC说11点新到,嗯

More translations for 員警拿走了你的車

the police  🇬🇧🇨🇳  員警
Police officer  🇬🇧🇨🇳  員警
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
You walked down  🇬🇧🇨🇳  你走下來了
取られたね  🇯🇵🇨🇳  你被帶走了
is gone  🇬🇧🇨🇳  走了
You should all go  🇬🇧🇨🇳  你們都該走了
My car  🇬🇧🇨🇳  我的車
給料を貰いましたか  🇯🇵🇨🇳  你拿到薪水了嗎
Wah  🇬🇧🇨🇳  議員
สมาสิคะ  🇹🇭🇨🇳  成員
I am going, no longer  🇬🇧🇨🇳  我走了,不再了
你很机车耶  🇨🇳🇨🇳  你很機車耶
你跟机车耶  🇨🇳🇨🇳  你跟機車耶
แล้วตอนนี้นั่งรถไปที่ไหนที่ทำงานหรอ  🇹🇭🇨🇳  你上班在哪兒開車的
I am going lo long gone  🇬🇧🇨🇳  我早就走了
什么时候走的都到了  🇨🇳🇨🇳  什麼時候走的都到了
陳さんには許可を得ました  🇯🇵🇨🇳  我拿到了陳先生的許可
Nhân viên lễ Tân  🇻🇳🇨🇳  接待處的工作人員