Vietnamese to Chinese

How to say Thời gian qua bạn đã sang Việt Nam chơi hả in Chinese?

你最后一次来越南玩

More translations for Thời gian qua bạn đã sang Việt Nam chơi hả

Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
dịch sang tiếng trung  🇻🇳🇨🇳  翻譯成中文
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Lamant LE CIASSIQVE . boa Sin Nam  🇻🇳🇨🇳  拉曼特·勒·西亞西克維博阿辛南
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你

More translations for 你最后一次来越南玩

Vietnam  🇬🇧🇨🇳  越南
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
can you play the pi pa  🇬🇧🇨🇳  你能玩一下皮
Next time  🇬🇧🇨🇳  下一次
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
脾气越来越不对劲  🇨🇳🇨🇳  脾氣越來越不對勁
应该跟你一起去玩  🇨🇳🇨🇳  應該跟你一起去玩
来后  🇭🇰🇨🇳  來後
Do you play LINE  🇬🇧🇨🇳  你玩LINE嗎
またお願いします  🇯🇵🇨🇳  請再來一次
Nan  🇬🇧🇨🇳  南
First time to have that  🇬🇧🇨🇳  第一次有那個
你又是最后一个了,搞个毛啊[咒骂][咒骂]  🇨🇳🇨🇳  你又是最後一個了,搞個毛啊[咒駡][咒駡]
Go south on the first Avenue  🇬🇧🇨🇳  在第一大道向南走
你有什么好玩的  🇨🇳🇨🇳  你有什麼好玩的
bộ thủ  🇻🇳🇨🇳  玩家
第一个问题,你最好的朋友是  🇨🇳🇨🇳  第一個問題,你最好的朋友是
One pair left of shoes or a good toy for the 6 year old  🇬🇧🇨🇳  一雙鞋或一個好玩具為6歲