Vietnamese to TraditionalChinese

How to say Việt Nam cũng vậy in TraditionalChinese?

越南太

More translations for Việt Nam cũng vậy

Vậy sao lấy gái việt nam  🇻🇳🇨🇳  为什么要让你的越南女孩
Đúng vậy tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇨🇳  我是越南人
Việt nam  🇻🇳🇨🇳  越南
Việt Nam  🇻🇳🇨🇳  越南
việt nam  🇻🇳🇨🇳  越南
việt Nam  🇻🇳🇨🇳  越南
Tôi cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  我也是
Bạn cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  你也是
Về Việt Nam  🇻🇳🇨🇳  关于越南
Phim việt nam  🇻🇳🇨🇳  越南电影
Việt Nam đồng  🇻🇳🇨🇳  越南盾
Bye Việt Nam  🇻🇳🇨🇳  再见越南
Từ Việt Nam  🇻🇳🇨🇳  从 越南
Noel việt nam  🇻🇳🇨🇳  诺埃尔·越南
80.000 Việt Nam  🇻🇳🇨🇳  80,000 越南
Chu cũng vậy nau  🇻🇳🇨🇳  一样
Người Việt Nam với người Việt Nam khác mà  🇻🇳🇨🇳  越南人与其他越南人
Tôi cũng vậy. Nhớ bạn  🇻🇳🇨🇳  我也是。记住你
Vậy 23 cũng được ☺️  🇻🇳🇨🇳  嗯,23是☺️

More translations for 越南太

Vietnam  🇬🇧🇨🇳  越南
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Nan  🇬🇧🇨🇳  南
脾气越来越不对劲  🇨🇳🇨🇳  脾氣越來越不對勁
Too big  🇬🇧🇨🇳  太大
sun  🇬🇧🇨🇳  太陽
Its too fast  🇬🇧🇨🇳  太快了
遠いね  🇯🇵🇨🇳  太遠了
It goes north-south  🇬🇧🇨🇳  它由北向南
别太过分  🇨🇳🇨🇳  別太過分
Me too baby  🇬🇧🇨🇳  我太寶貝
みっともない  🇯🇵🇨🇳  太可怕了
I am going too my heart an  🇬🇧🇨🇳  我太心動了
You are too hasty  🇬🇧🇨🇳  你太草率了
Thats kind  🇬🇧🇨🇳  那真是太好
う嬉しい  🇯🇵🇨🇳  我太高興了
Go south on the first Avenue  🇬🇧🇨🇳  在第一大道向南走