Vietnamese to Chinese

How to say Chu cũng vậy nau in Chinese?

一样

More translations for Chu cũng vậy nau

Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時

More translations for 一样

俺也一样  🇨🇳🇨🇳  俺也一樣
跟我不一样对吗  🇬🇧🇨🇳  []
怎么样  🇨🇳🇨🇳  怎麼樣
ياخشىمۇ سىز قانداق ئەھۋالىڭىز  ug🇨🇳  你好怎么样
一个和我一  🇨🇳🇨🇳  一個和我一
トリニティ  🇯🇵🇨🇳  三一
1名すね  🇯🇵🇨🇳  一個
once  🇬🇧🇨🇳  一旦
我的手机怎么样  🇨🇳🇨🇳  我的手機怎麼樣
بۇنداق ئىككى خىل مۇئامىلە قىلسىڭىز بولمايدۇ  ug🇨🇳  你不能这样两种态度
follow-up is happy enough of day by day  🇬🇧🇨🇳  跟進是快樂的一天,一天比一天
Next time  🇬🇧🇨🇳  下一次
one more  🇬🇧🇨🇳  多一個
Monday  🇬🇧🇨🇳  星期一
One day  🇬🇧🇨🇳  有一天
甄一骞  🇨🇳🇨🇳  甄一騫
มีได้คร่  🇹🇭🇨🇳  有一個
คือรัยคร่ งง  🇹🇭🇨🇳  是一個
follow-up of happy enough for day by day  🇬🇧🇨🇳  一天一天快樂的跟進
A friend was with me that tim e  🇬🇧🇨🇳  一個朋友和我在一起