Vietnamese to Chinese

How to say Bạn cũng vậy in Chinese?

你也是

More translations for Bạn cũng vậy

Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型

More translations for 你也是

Вы тоже  🇷🇺🇨🇳  你也是
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
I was thinking about you, too  🇬🇧🇨🇳  我也在想你
私も寂しい  🇯🇵🇨🇳  我也想念你
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
しましたか  🇯🇵🇨🇳  是你嗎
你是谁  🇨🇳🇨🇳  你是誰
Added you in twitter as well  🇬🇧🇨🇳  在推特中也添加了你
希望你也是一直对宝宝们好  🇬🇧🇨🇳  ·
Привет, да))  🇷🇺🇨🇳  你好,是的)
Whats your  🇬🇧🇨🇳  你是什麼
你拣人是人间你  🇭🇰🇨🇳  你選人是人間你
Why dont you better, so do horse  🇬🇧🇨🇳  你為什麼不更好,馬也好
Yeah. Me too. But i rather choose attitude more than appearance  🇬🇧🇨🇳  是的。我也是。但我寧願選擇態度,而不是外表
Yes, yes, yes, your shadow  🇬🇧🇨🇳  是的,是的,是的,你的影子
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Are you thirsty or hungry  🇬🇧🇨🇳  你是口渴還是饑餓
Youre a girl, arent you  🇬🇧🇨🇳  你是個女孩,不是嗎
Вы с 20)3)50  🇷🇺🇨🇳  你是20)30嗎
你是个猪头  🇨🇳🇨🇳  你是個豬頭