Vietnamese to TraditionalChinese

How to say Em nhớ anh quá in TraditionalChinese?

我也想你

More translations for Em nhớ anh quá

Nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  也记住你
em nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我想你
Anh nhớ em  🇻🇳🇨🇳  我想你!
Anh nhớ em  🇻🇳🇨🇳  我想你
Em nhớ ~ nhớ anh lắm   🇻🇳🇨🇳  我记得你
Anh cũng nhớ em  🇻🇳🇨🇳  我也记得你!
Anh rất nhớ em  🇻🇳🇨🇳  我想你
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Em nhớ anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  我想你
Nhớ Anh kg em yêu   🇻🇳🇨🇳  还记得我亲爱的公斤吗
Vầng em cũng nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我也记得你
Anh có nhớ em không  🇻🇳🇨🇳  你还记得我吗
Em nhớ và yêu anh  🇻🇳🇨🇳  我记得,爱你
Em nhớ anh rất nhiều  🇻🇳🇨🇳  我非常想你
Anh không còn nhớ em   🇻🇳🇨🇳  你不记得我了
Anh thương nhớ em không  🇻🇳🇨🇳  我爱你
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Em cũng vậy rất nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我也想你
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you

More translations for 我也想你

I was thinking about you, too  🇬🇧🇨🇳  我也在想你
私も寂しい  🇯🇵🇨🇳  我也想念你
Im thinking about you  🇬🇧🇨🇳  我在想你
คิดถึงคุณนะ  🇹🇭🇨🇳  想想你!
我没想过你  🇨🇳🇨🇳  我沒想過你
I miss you so much  🇬🇧🇨🇳  我非常想你
ฉันอยากเจอคุณ  🇹🇭🇨🇳  我想見見你
Вы тоже  🇷🇺🇨🇳  你也是
ฉันอยากอยู่กับคุณเถอะคุณอยากกดกับคุณ  🇹🇭🇨🇳  我想和你在一起,你想和你一起
I want to see your face  🇬🇧🇨🇳  我想看你的臉
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
あなたと一緒に居たい  🇯🇵🇨🇳  我想和你在一起
我想见你  🇵🇹🇨🇳  ·0·00年
Let me think first  🇬🇧🇨🇳  讓我先想想
나는 더이상 너를 아프게하고 싶지 않다  🇰🇷🇨🇳  我不想再傷害你了
i want to see your picture  🇬🇧🇨🇳  我想看看你的照片
我不会,我也不懂  🇨🇳🇨🇳  我不會,我也不懂
I guess I’m fat as hell  🇬🇧🇨🇳  我想我很胖
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你