Vietnamese to Chinese

How to say Anh không còn nhớ em in Chinese?

你不记得我了

More translations for Anh không còn nhớ em

Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Còn 6 miếng  🇻🇳🇨🇳  6 件
cô ấy còn trinh  🇻🇳🇨🇳  她是維珍
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷

More translations for 你不记得我了

Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
不写算了,懒得写  🇨🇳🇨🇳  不寫算了,懶得寫
나는 더이상 너를 아프게하고 싶지 않다  🇰🇷🇨🇳  我不想再傷害你了
I am going, no longer  🇬🇧🇨🇳  我走了,不再了
顶唔上你啦!  🇭🇰🇨🇳  頂不上你了
定你唔成啦!  🇭🇰🇨🇳  好了你不成
Im getting fuller by the walk  🇬🇧🇨🇳  我走得更充實了
Did you remember me   🇬🇧🇨🇳  你還記得我嗎
我只是不认得字但是我不傻  🇨🇳🇨🇳  我只是不認得字但是我不傻
Me caving in but I barely know you  🇬🇧🇨🇳  我屈服了,但我幾乎不認識你
我的女主角,不晓得  🇨🇳🇨🇳  我的女主角,不曉得
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
It’s ok. I’m enjoying myself. I hope your not too tired  🇬🇧🇨🇳  還行。 我玩得很開心。 我希望你不要太累
I think you ‘re the one  🇬🇧🇨🇳  我覺得你就是那個
我发现你不用离婚了,这个离几年了  🇨🇳🇨🇳  我發現你不用離婚了,這個離幾年了
คุณมาหาฉันสิฉันไม่กล้าไปอ่ะ  🇹🇭🇨🇳  你來找我,我不敢
Yeah, I got on ya ya  🇬🇧🇨🇳  是的,我上你了
Now i got the shot I want. And i didn’t even know I wanted the shot  🇬🇧🇨🇳  現在我得到了我想要的鏡頭。 我甚至不知道我想要槍
你能不能送我一个皮肤啊?求求你了。  🇨🇳🇨🇳  你能不能送我一個皮膚啊? 求求你了。
You dont have to shy me  🇬🇧🇨🇳  你不必害羞我