Vietnamese to TraditionalChinese

How to say Em đang đi làm in TraditionalChinese?

我要去工作了

More translations for Em đang đi làm

Em đang làm gi  🇻🇳🇨🇳  你在做吗
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Em đang làm gì đấy  🇻🇳🇨🇳  你在做什么
Bạn đang đi làm à  🇻🇳🇨🇳  你要工作
Em ơi em đang đi đâu nhỉ  🇻🇳🇨🇳  你要去哪里
Dạ em đang đi chơi em ăn rồi Anh  🇻🇳🇨🇳  我要吃了你
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Anh đang làm việc hay đi học  🇻🇳🇨🇳  你是在工作还是上学
Em đang chuẩn bị đi thái nguyên  🇻🇳🇨🇳  我正准备去泰国
Đang ốm mà có đi làm đc k  🇻🇳🇨🇳  我厌倦了做
Tôi đang đi làm không thể nói được  🇻🇳🇨🇳  我不会说话
Em gái đáng yêu của anh, em đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在干什么,我可爱的妹妹
anh về nhà trông con.để em đi làm  🇻🇳🇨🇳  你在家看着我,让我走
Bố mẹ em không cho đi làm nữa  🇻🇳🇨🇳  我父母不再工作了
Đi làm  🇻🇳🇨🇳  去工作
Giờ em ở nhà em giờ em đang làm nhà mới với con em khác ở   🇻🇳🇨🇳  你现在在家,我和其他孩子一起新家了
Em đi  🇻🇳🇨🇳  你走
Đang làm gì  🇻🇳🇨🇳  什么都不做

More translations for 我要去工作了

;;没事不要死  🇰🇷🇨🇳  ;;我要回去工作了
Dont go to work at someone elses house  🇬🇧🇨🇳  不要去別人家工作
ไปทำงานก่อนนะค่ะร้านอาหาร  🇹🇭🇨🇳  先去工作,餐館
ทำงานค่ะ  🇹🇭🇨🇳  工作
بىكارغا ئىشلىمەيدۇ بىزمۇ بىكارغا ئىشلىمەيمىز  ug🇨🇳  不白工作,我们也不白工作
แกคุณทำงานเถอะ  🇹🇭🇨🇳  你工作
入りません  🇯🇵🇨🇳  我進去了
Im going to the airport  🇬🇧🇨🇳  我要去機場
How long has you been working there  🇬🇧🇨🇳  你在那兒工作多久了
I work near Lecong  🇬🇧🇨🇳  我在樂康附近工作
ฉันมาทำงานในร้านอาหาร  🇹🇭🇨🇳  我是來餐館工作的
โอเคจ้าคุณทำงานไปเถอะคุณเลิกงานแล้วก็กินเสร็จมาหาฉันนะ  🇹🇭🇨🇳  好吧,你工作,你辭職了,你為我準備好了
I am going to new York city  🇬🇧🇨🇳  我要去紐約市
Im going to Washington  🇬🇧🇨🇳  我要去華盛頓
Im going to Boston  🇬🇧🇨🇳  我要去波士頓
Do you so Im going to enter  🇬🇧🇨🇳  你要我進去嗎
I am going to Los Angeles to see me  🇬🇧🇨🇳  我要去洛杉磯看我
but I work in Lecong sometimes  🇬🇧🇨🇳  但我有時在樂康工作
สันต้องทำงาน จะไปได้ยังไง  🇹🇭🇨🇳  我怎樣才能得到工作