Vietnamese to TraditionalChinese

How to say Tôi đang đi làm in TraditionalChinese?

我要做

More translations for Tôi đang đi làm

Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
. Tôi đang làm   🇻🇳🇨🇳  .我在做
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi đang làm  🇻🇳🇨🇳  我在做
tôi đang đi  🇻🇳🇨🇳  我正要去
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm không thể nói được  🇻🇳🇨🇳  我不会说话
Tôi đi làm  🇻🇳🇨🇳  我去工作
Tôi đang làm việc  🇻🇳🇨🇳  我在工作
Bạn đang đi làm à  🇻🇳🇨🇳  你要工作
tôi không đi làm  🇻🇳🇨🇳  我不去上班
Tôi đi làm đây  🇻🇳🇨🇳  我要这么做
Ok tôi đang làm Visa  🇻🇳🇨🇳  好的,我做签证
tôi đang đi Trung Quốc  🇻🇳🇨🇳  我要去中国
Tôi phải đi làm việc  🇻🇳🇨🇳  我必须去上班
Tôi có đi làm mà  🇻🇳🇨🇳  我去上班吗
Tôi chuẩn bị đi làm  🇻🇳🇨🇳  我正准备去上班
Tôi đang làm việc bây giờ  🇻🇳🇨🇳  我现在在工作
Tôi đang ở chỗ làm việc  🇻🇳🇨🇳  我在一个工作的地方

More translations for 我要做

Tidak perlu memasak makan malam  🇮🇩🇨🇳  不需要做飯
Jangan memasak makan malam  🇮🇩🇨🇳  不要做晚餐
난 다 했어  🇰🇷🇨🇳  我做到了
I’ll do 90  🇬🇧🇨🇳  我會做90
Im going to sleep !!  🇬🇧🇨🇳  我要睡!!
I am going to roll on  🇬🇧🇨🇳  我要繼續
I am going lol on  🇬🇧🇨🇳  我要繼續
Im going to my heart  🇬🇧🇨🇳  我要心上
Im going to push the  🇬🇧🇨🇳  我要推動
Im going to post an  🇬🇧🇨🇳  我要發佈
Ya want me  🇬🇧🇨🇳  你要我嗎
How to do what I do shoots  🇬🇧🇨🇳  如何做我拍的
文明从我做起  🇨🇳🇨🇳  文明從我做起
Мне нужны такие ко мне  🇷🇺🇨🇳  我需要這些給我
이제 씻으려고!  🇰🇷🇨🇳  現在我要洗!
I need a charge  🇬🇧🇨🇳  我需要充電
我要取机票  🇨🇳🇨🇳  我要取機票
Im going to the airport  🇬🇧🇨🇳  我要去機場
I need electry  🇬🇧🇨🇳  我需要選舉