Vietnamese to Chinese

How to say Anh đang làm việc hay đi học in Chinese?

你是在工作还是上学

More translations for Anh đang làm việc hay đi học

Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
học viết chữ  🇻🇳🇨🇳  學會寫信
học viết chữ ba ba  🇻🇳🇨🇳  學會寫三個字
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
En su cuarto hay una cinta de embalaje  🇪🇸🇨🇳  他房間裡有一個包裝膠帶
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運

More translations for 你是在工作还是上学

ตอนนี้คุณอยู่ที่ทำงานหรอ  🇹🇭🇨🇳  現在,你是在工作或
แล้วคุณทำงานไร  🇹🇭🇨🇳  你是怎麼工作的
แกคุณทำงานเถอะ  🇹🇭🇨🇳  你工作
คุณทำงานแล้วตอนนี้คุณทำงานหรอ  🇹🇭🇨🇳  你在跑步,現在你工作或
ฉันมาทำงานในร้านอาหาร  🇹🇭🇨🇳  我是來餐館工作的
ทำงานค่ะ  🇹🇭🇨🇳  工作
How long has you been working there  🇬🇧🇨🇳  你在那兒工作多久了
Yeah, I got on ya ya  🇬🇧🇨🇳  是的,我上你了
The last time  🇬🇧🇨🇳  上次是
คุณทำงานอะไร  🇹🇭🇨🇳  你做什麼工作
I work near Lecong  🇬🇧🇨🇳  我在樂康附近工作
God bless you were ever you are  🇬🇧🇨🇳  上帝保佑你曾經是
Its shoulder to your life  🇬🇧🇨🇳  這是你生命的肩上
항상 옆에 있어요  🇰🇷🇨🇳  它總是在你旁邊
What kind of work you do  🇬🇧🇨🇳  你做什麼樣的工作
but I work in Lecong sometimes  🇬🇧🇨🇳  但我有時在樂康工作
But no. Im in sorsogon. Im originally from here. But Im working in Taguig  🇬🇧🇨🇳  但是沒有。我在索索貢我原來是從這裡來的但我在塔吉格工作
بىكارغا ئىشلىمەيدۇ بىزمۇ بىكارغا ئىشلىمەيمىز  ug🇨🇳  不白工作,我们也不白工作
しましたか  🇯🇵🇨🇳  是你嗎
你是谁  🇨🇳🇨🇳  你是誰