Vietnamese to TraditionalChinese

How to say Tôi rắc nhớ anh in TraditionalChinese?

我有麻煩了

More translations for Tôi rắc nhớ anh

Tôi nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我记得你
Tôi rất nhớ anh..  🇻🇳🇨🇳  我想你。。
Tôi cũng nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我也记得你
anh có nhớ tôi không  🇻🇳🇨🇳  你还记得我吗
Tôi sẽ rất nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我会想你的
ừ tôi cũng nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  是的,我想你
Tôi sẽ cho anh nhớ tôi [机智]  🇻🇳🇨🇳  我会让你记住我[
Nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  想念你
Nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  想念你
Anh nhớ không làm tôi buồn nha  🇻🇳🇨🇳  我记得没有让我难过
Sao anh không nghỉ trễ, nhớ tôi  🇻🇳🇨🇳  你为什么不熬夜,记得我吗
Em nhớ ~ nhớ anh lắm   🇻🇳🇨🇳  我记得你
em nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我想你
Nhớ anh quad  🇻🇳🇨🇳  记得兄弟四
Nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  也记住你
Anh nhớ em  🇻🇳🇨🇳  我想你!
Anh nhớ em  🇻🇳🇨🇳  我想你
Anh có biết tôi là ai không. Còn nhớ tôi không  🇻🇳🇨🇳  你知道我是谁吗。记得我吗
tôi nhớ bạn  🇻🇳🇨🇳  我记得你

More translations for 我有麻煩了

远离烦恼  🇨🇳🇨🇳  遠離煩惱
anaesthetized  🇬🇧🇨🇳  麻醉
到家了没有  🇨🇳🇨🇳  到家了沒有
没有下次了  🇨🇳🇨🇳  沒有下次了
Am hungry  🇬🇧🇨🇳  我餓了
I am hungry  🇬🇧🇨🇳  我餓了
Im getting hungry  🇬🇧🇨🇳  我餓了
I arrived  🇬🇧🇨🇳  我到了
My Im hungry  🇬🇧🇨🇳  我餓了
I have good kids so I spoil them  🇬🇧🇨🇳  我有好孩子,所以我寵壞了他們
รับไมด้ายคะไมมี้เงีนเนัดมันมดแล้วจร่า  🇹🇭🇨🇳  我沒有
I dont have  🇬🇧🇨🇳  我沒有
I have 1 child but my boyfriend left me  🇬🇧🇨🇳  我有一個孩子,但我男朋友離開了我
I am going, no longer  🇬🇧🇨🇳  我走了,不再了
I attended  🇬🇧🇨🇳  我參加了
ただいま  🇯🇵🇨🇳  我回來了
난 다 했어  🇰🇷🇨🇳  我做到了
Jai 56 ans  🇫🇷🇨🇳  我56歲了
見がえる  🇯🇵🇨🇳  我看到了