Vietnamese to Chinese

How to say Đi làm in Chinese?

去工作

More translations for Đi làm

Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了

More translations for 去工作

ไปทำงานก่อนนะค่ะร้านอาหาร  🇹🇭🇨🇳  先去工作,餐館
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
ทำงานค่ะ  🇹🇭🇨🇳  工作
;;没事不要死  🇰🇷🇨🇳  ;;我要回去工作了
Dont go to work at someone elses house  🇬🇧🇨🇳  不要去別人家工作
แกคุณทำงานเถอะ  🇹🇭🇨🇳  你工作
بىكارغا ئىشلىمەيدۇ بىزمۇ بىكارغا ئىشلىمەيمىز  ug🇨🇳  不白工作,我们也不白工作
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
คุณทำงานอะไร  🇹🇭🇨🇳  你做什麼工作
每当工作疲惫坚持不下去的时候  🇨🇳🇨🇳  每當工作疲憊堅持不下去的時候
แล้วคุณทำงานไร  🇹🇭🇨🇳  你是怎麼工作的
งานวันหนัก  🇹🇭🇨🇳  繁重的日常工作
今日も明日も仕事  🇯🇵🇨🇳  今天和明天工作
I work near Lecong  🇬🇧🇨🇳  我在樂康附近工作
What kind of work you do  🇬🇧🇨🇳  你做什麼樣的工作
ตอนนี้คุณอยู่ที่ทำงานหรอ  🇹🇭🇨🇳  現在,你是在工作或
Nhân viên lễ Tân  🇻🇳🇨🇳  接待處的工作人員
ฉันมาทำงานในร้านอาหาร  🇹🇭🇨🇳  我是來餐館工作的
but I work in Lecong sometimes  🇬🇧🇨🇳  但我有時在樂康工作
How long has you been working there  🇬🇧🇨🇳  你在那兒工作多久了