Vietnamese to TraditionalChinese

How to say Nhân viên lễ Tân in TraditionalChinese?

接待處的工作人員

More translations for Nhân viên lễ Tân

Về bé với lễ tân  🇻🇳🇨🇳  带接待服务的儿童
nhân viên văn phòng  🇻🇳🇨🇳  办公室工作人员
Bạn có thể gọi điện qua quầy lễ tân đề lễ tân gọi đồ ăn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  您可以通过接待台打电话叫你食物
Tôi là nhân viên phục vụ  🇻🇳🇨🇳  我是服务代理
Có gì quý khách lên gặp lễ tân Trần tầng một  🇻🇳🇨🇳  在接待天花板上您能看到的内容
Tôi là người Trung Quốc, một nhân viên máy chiếu  🇻🇳🇨🇳  我是中国人,一个投影机工人
Công ty còn tuyển nhân viên văn phòng không anh  🇻🇳🇨🇳  公司还招聘非英语办公室工作人员
Tân tân là Siri  🇻🇳🇨🇳  谭坦是 Siri
Tân tân liệt sĩ  🇻🇳🇨🇳  谭坦烈士
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
tối tân  🇻🇳🇨🇳  最高
Tân du  🇻🇳🇨🇳  谭杜
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇨🇳  然而,一个工作人员不得不清理我玩得开心的房子
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Sinh viên  🇻🇳🇨🇳  学生
Anh Viên  🇻🇳🇨🇳  英语工作人员
Em Tân Long  🇻🇳🇨🇳  埃姆谭龙
Siêu nhân  🇻🇳🇨🇳  超级 英雄

More translations for 接待處的工作人員

Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
There are 2 subway staff knew then  🇬🇧🇨🇳  當時有2名地鐵工作人員知道
ทำงานค่ะ  🇹🇭🇨🇳  工作
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
แกคุณทำงานเถอะ  🇹🇭🇨🇳  你工作
Dont go to work at someone elses house  🇬🇧🇨🇳  不要去別人家工作
customer) but they had been re-heated. The staff are very unpleasant  🇬🇧🇨🇳  客戶),但他們已經重新加熱。工作人員非常不愉快
แล้วคุณทำงานไร  🇹🇭🇨🇳  你是怎麼工作的
งานวันหนัก  🇹🇭🇨🇳  繁重的日常工作
Wah  🇬🇧🇨🇳  議員
the police  🇬🇧🇨🇳  員警
Police officer  🇬🇧🇨🇳  員警
สมาสิคะ  🇹🇭🇨🇳  成員
人生と労働委員は最もハンサムです  🇯🇵🇨🇳  生活和勞工委員會是最英俊的
بىكارغا ئىشلىمەيدۇ بىزمۇ بىكارغا ئىشلىمەيمىز  ug🇨🇳  不白工作,我们也不白工作
Yes, good for your health  🇬🇧🇨🇳  是的,對你的健康有好處
What kind of work you do  🇬🇧🇨🇳  你做什麼樣的工作
ฉันมาทำงานในร้านอาหาร  🇹🇭🇨🇳  我是來餐館工作的