Vietnamese to Chinese

How to say Tân tân là Siri in Chinese?

谭坦是 Siri

More translations for Tân tân là Siri

Nhân viên lễ Tân  🇻🇳🇨🇳  接待處的工作人員
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太

More translations for 谭坦是 Siri

谭和  🇭🇰🇨🇳  譚和
ピータン  🇯🇵🇨🇳  皮坦
rocksatan  🇬🇧🇨🇳  羅塔坦
GoldStein  🇬🇧🇨🇳  戈爾茨坦
Goldstein  🇬🇧🇨🇳  戈爾茨坦
Yeah, yeah, yeah, yeah  🇬🇧🇨🇳  是的,是的,是的,是的
จริงหรือเปล่า  🇹🇭🇨🇳  是真還是不是
うん  🇯🇵🇨🇳  是的,是的
はい  🇯🇵🇨🇳  是的,是的
そうなすね  🇯🇵🇨🇳  是的,是的
ばーか  🇯🇵🇨🇳  是
Yes, yes, yes, your shadow  🇬🇧🇨🇳  是的,是的,是的,你的影子
Yeah  🇬🇧🇨🇳  是的
ๆฝไม่ค่ะ  🇹🇭🇨🇳  不是
だけど  🇯🇵🇨🇳  但是..
だけ  🇯🇵🇨🇳  只是
ใช่  🇹🇭🇨🇳  是的
Yes  🇬🇧🇨🇳  是的
Im a  🇬🇧🇨🇳  我是..
Isnt  🇬🇧🇨🇳  不是