Vietnamese to TraditionalChinese

How to say Tôi là người yêu điện thoại của bạn in TraditionalChinese?

我是你的電話愛好者

More translations for Tôi là người yêu điện thoại của bạn

Số điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  您的电话号码
Điện thoại của bạn hỏng sao  🇻🇳🇨🇳  您的手机无法复制
nhưng tôi cũng xem bạn là người bạn tốt của tôi  🇻🇳🇨🇳  但我也看到你是我的好朋友
Tôi yêu bạn và tôi yêu con của bạn  🇻🇳🇨🇳  我爱你,我爱你
Tôi là bạn của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的朋友
Bạn lấy số điện thoại của tôi để làm gì  🇻🇳🇨🇳  你把我的电话号码做
Tôi đang nghe điện thoại của mẹ  🇻🇳🇨🇳  我在听我妈妈的电话
Điện thoại của tôi đã cũ rồi  🇻🇳🇨🇳  我的手机旧了
Ngày mai tôi sẽ lấy số điện thoại của tôi cho bạn  🇻🇳🇨🇳  明天我会拿我的电话号码给你
Khi nào bạn đến tôi sẽ cho số điện thoại của tôi  🇻🇳🇨🇳  你什么时候来,我会给我的电话号码
Đây là người yêu tôi và tôi  🇻🇳🇨🇳  这是爱我和我的人
Tôi xe day bạn trên điện thoại  🇻🇳🇨🇳  我开车一天你在电话里
tôi điện thoại lại cho bạn xem  🇻🇳🇨🇳  我电话回你看
Tôi sẽ là bạn bè của bạn  🇻🇳🇨🇳  我会是你的朋友
nhưng bạn không thích tôi sài điện thoại  🇻🇳🇨🇳  但你不喜欢我 赛电话
Tôi thích người của bạn, như nụ cười của bạn  🇻🇳🇨🇳  我喜欢你的人,喜欢你的微笑
Chú rể là bạn của tôi  🇻🇳🇨🇳  新郎是我的朋友
Bạn gửi cho tôi số điện thoại của anh đấy thì tôi mới giao hàng  🇻🇳🇨🇳  你把你的电话号码寄给我,我是新来货的
Bạn gửi số điện thoại quá cho tôi kết bạn với bạn  🇻🇳🇨🇳  你发的电话号码也让我和你交朋友

More translations for 我是你的電話愛好者

Your phone  🇬🇧🇨🇳  你的電話
連絡する  🇯🇵🇨🇳  我會打電話給你的
Где телефон  🇷🇺🇨🇳  電話呢
Espero cobrar te llamar  🇪🇸🇨🇳  我希望請你打電話
чехол на телефон  🇷🇺🇨🇳  電話上的情況
think I love you like dear nice dream  🇬🇧🇨🇳  認為我愛你就像親愛的美好的夢
我爱你  🇨🇳🇨🇳  我愛你
ILove​you  🇬🇧🇨🇳  我愛你
你把小海电话给我 或者让小海加我微信  🇨🇳🇨🇳  你把小海電話給我 或者讓小海加我微信
Tomorrow call me  🇬🇧🇨🇳  明天給我打電話
Why you. Love me  🇬🇧🇨🇳  為什麼是你。愛我
обложка на телефон  🇷🇺🇨🇳  在電話上蓋
Why didnt you call  🇬🇧🇨🇳  你為什麼不打電話
Привет, да))  🇷🇺🇨🇳  你好,是的)
你好,普通话  🇨🇳🇨🇳  你好,普通話
You need his phone number to transfer  🇬🇧🇨🇳  你需要他的電話號碼來轉接
Send me your address, phone number and your full name  🇬🇧🇨🇳  把你的位址、電話號碼和全名寄給我
사랑해  🇰🇷🇨🇳  我愛你,夥計
I love you Chinese  🇬🇧🇨🇳  我愛你中文