Vietnamese to Chinese

How to say Tôi yêu bạn và tôi yêu con của bạn in Chinese?

我爱你,我爱你

More translations for Tôi yêu bạn và tôi yêu con của bạn

Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了

More translations for 我爱你,我爱你

我爱你  🇨🇳🇨🇳  我愛你
我爱你  🇬🇧🇨🇳  ·000年
我爱你中国  🇨🇳🇨🇳  我愛你中國
我还爱你❤  🇨🇳🇨🇳  我還愛你❤
我爱你瞿思颀  🇨🇳🇨🇳  我愛你瞿思頎
爱人等你  🇨🇳🇨🇳  愛人等你
我爱中国  🇨🇳🇨🇳  我愛中國
ILove​you  🇬🇧🇨🇳  我愛你
我与你  🇨🇳🇨🇳  我與你
我爱北京天安门  🇨🇳🇨🇳  我愛北京天安門
你好,我给你看  🇨🇳🇨🇳  你好,我給你看
I am obsessed with you  🇬🇧🇨🇳  我迷戀你
But I go u  🇬🇧🇨🇳  但我去你
Ya want me  🇬🇧🇨🇳  你要我嗎
แล้วฉันจะบอก  🇹🇭🇨🇳  我告訴你
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
我喜欢你  🇨🇳🇨🇳  我喜歡你
Im thinking about you  🇬🇧🇨🇳  我在想你
我跟你讲  🇨🇳🇨🇳  我跟你講
此爱终  🇭🇰🇨🇳  此愛終